Bản dịch của từ Inguinal trong tiếng Việt

Inguinal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inguinal (Adjective)

ˈɪŋgwənl
ˈɪŋgwənl
01

Của háng.

Of the groin.

Ví dụ

The inguinal region is located in the lower abdomen.

Vùng ống bụng nằm ở phần dưới bụng.

He avoided wearing tight pants to prevent inguinal discomfort.

Anh ấy tránh mặc quần chật để tránh cảm giác không thoải mái ở vùng ống bụng.

Is inguinal hernia surgery a common procedure in your country?

Phẫu thuật sửa ống bụng phình là một quy trình phổ biến ở quốc gia của bạn không?

The inguinal area is sensitive.

Khu vực ống quy đầu nhạy cảm.

She felt discomfort in her inguinal region.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng ống quy đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inguinal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inguinal

Không có idiom phù hợp