Bản dịch của từ Groin trong tiếng Việt
Groin
Groin (Noun)
(kỹ thuật hàng hải) một cấu trúc thủy lực cứng được xây dựng vuông góc với bờ biển hoặc bờ sông, làm gián đoạn dòng nước và hạn chế sự di chuyển của trầm tích.
Marine engineering a rigid hydraulic structure built perpendicularly from an ocean shore or a river bank interrupting water flow and limiting the movement of sediment.
The groin was constructed to prevent erosion along the shoreline.
Bờ đá được xây dựng để ngăn chặn sự xói mòn dọc bờ biển.
Without groins, the sediment would freely flow, causing beach erosion.
Nếu thiếu bờ đá, cặn sẽ tự do chảy, gây ra sự xói mòn bãi biển.
Do groins affect marine life negatively in any way?
Bờ đá có ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống biển không?
(nghĩa bóng) bộ phận sinh dục.
Euphemistic the genitals.
She accidentally kicked him in the groin during the game.
Cô ấy vô tình đá vào 'khu vực nhạy cảm' của anh ấy trong trận đấu.
He felt a sharp pain in his groin after exercising vigorously.
Anh ấy cảm thấy đau nhói ở 'vùng kín' sau khi tập luyện mạnh.
The doctor examined his groin area for any signs of injury.
Bác sĩ kiểm tra khu vực 'kín' của anh ấy để xem có dấu hiệu chấn thương không.
(kiến trúc) góc khối hình chiếu được hình thành do sự gặp nhau của hai mái vòm.
Architecture the projecting solid angle formed by the meeting of two vaults.
The cathedral's groin vaults create a unique architectural feature.
Những vòm ở hông nhà thờ tạo nên một đặc điểm kiến trúc độc đáo.
The art exhibit showcased intricate designs of groin vaults in buildings.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày các thiết kế tinh xảo của vòm hông trong các công trình.
Architects often incorporate groin vaults in historical constructions for structural support.
Các kiến trúc sư thường tích hợp vòm hông vào các công trình lịch sử để hỗ trợ cấu trúc.
Dạng danh từ của Groin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Groin | Groins |
Groin (Verb)
(kiến trúc) xây dựng bằng mỏ hàn.
Architecture to build with groins.
She groined the walls to create a unique architectural design.
Cô ấy đã xây các bức tường bằng ống để tạo ra một thiết kế kiến trúc độc đáo.
They didn't want to groin the building as it was too expensive.
Họ không muốn xây dựng tòa nhà bằng ống vì quá đắt đỏ.
Did he groin the structure for the IELTS speaking topic?
Anh ấy đã xây dựng cấu trúc bằng ống cho chủ đề nói IELTS chứ?
He accidentally groined his opponent during the heated argument.
Anh ta tình cờ đánh vào vùng kín của đối thủ trong cuộc tranh luận gay gắt.
She never groins anyone as she believes in resolving conflicts peacefully.
Cô ấy không bao giờ đánh vào vùng kín của ai vì cô ấy tin vào việc giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Did you accidentally groin your friend during the physical altercation?
Bạn có tình cờ đánh vào vùng kín của bạn trong cuộc xung đột vật lý không?
(văn học, ngoại động) làm rỗng; để khai quật.
Literary transitive to hollow out to excavate.
The construction workers had to groin the foundation for the building.
Các công nhân xây dựng phải đào lõm nền cho tòa nhà.
The archaeologists decided to groin the site to uncover ancient artifacts.
Các nhà khảo cổ quyết định đào lõm khu vực để khám phá các hiện vật cổ xưa.
The engineers needed to groin the land to install the underground pipes.
Các kỹ sư cần phải đào lõm đất để lắp đặt ống dẫn dưới lòng đất.
Họ từ
Từ "groin" trong tiếng Anh chỉ khu vực ở hai bên xương mu, nơi mà bụng và chân gặp nhau. Đây là thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, thể thao, hoặc khi mô tả vị trí cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "groin" được sử dụng giống nhau cả về mặt viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách thức sử dụng. Từ này cũng có thể liên quan đến các vấn đề như chấn thương vùng háng trong thể thao.
Từ "groin" có nguồn gốc từ tiếng Old English "gryg", có nghĩa là "bờ, cạnh"; bên cạnh đó, từ này cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "cervix", tức là "cổ". Trong lịch sử ngôn ngữ, "groin" đã được sử dụng để chỉ khu vực giữa bụng và đùi, liên quan đến cấu trúc giải phẫu của cơ thể người. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh vị trí chính xác trong cơ thể mà nó mô tả, hiện vẫn giữ nguyên trong ngữ cảnh y học và sinh học.
Từ "groin" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học và thể thao, đặc biệt là khi bàn về chấn thương hoặc giải phẫu cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Thi nói và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, đặc biệt trong các bài đọc liên quan đến sức khỏe. Ngoài ra, "groin" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, như khi thảo luận về các chấn thương xảy ra trong thi đấu hoặc tập luyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp