Bản dịch của từ Groin trong tiếng Việt

Groin

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Groin (Noun)

gɹˈɔɪn
gɹˈɔɪn
01

(kỹ thuật hàng hải) một cấu trúc thủy lực cứng được xây dựng vuông góc với bờ biển hoặc bờ sông, làm gián đoạn dòng nước và hạn chế sự di chuyển của trầm tích.

Marine engineering a rigid hydraulic structure built perpendicularly from an ocean shore or a river bank interrupting water flow and limiting the movement of sediment.

Ví dụ

The groin was constructed to prevent erosion along the shoreline.

Bờ đá được xây dựng để ngăn chặn sự xói mòn dọc bờ biển.

Without groins, the sediment would freely flow, causing beach erosion.

Nếu thiếu bờ đá, cặn sẽ tự do chảy, gây ra sự xói mòn bãi biển.

Do groins affect marine life negatively in any way?

Bờ đá có ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống biển không?

02

(nghĩa bóng) bộ phận sinh dục.

Euphemistic the genitals.

Ví dụ

She accidentally kicked him in the groin during the game.

Cô ấy vô tình đá vào 'khu vực nhạy cảm' của anh ấy trong trận đấu.

He felt a sharp pain in his groin after exercising vigorously.

Anh ấy cảm thấy đau nhói ở 'vùng kín' sau khi tập luyện mạnh.

The doctor examined his groin area for any signs of injury.

Bác sĩ kiểm tra khu vực 'kín' của anh ấy để xem có dấu hiệu chấn thương không.

03

(kiến trúc) góc khối hình chiếu được hình thành do sự gặp nhau của hai mái vòm.

Architecture the projecting solid angle formed by the meeting of two vaults.

Ví dụ

The cathedral's groin vaults create a unique architectural feature.

Những vòm ở hông nhà thờ tạo nên một đặc điểm kiến trúc độc đáo.

The art exhibit showcased intricate designs of groin vaults in buildings.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày các thiết kế tinh xảo của vòm hông trong các công trình.

Architects often incorporate groin vaults in historical constructions for structural support.

Các kiến trúc sư thường tích hợp vòm hông vào các công trình lịch sử để hỗ trợ cấu trúc.

Dạng danh từ của Groin (Noun)

SingularPlural

Groin

Groins

Groin (Verb)

gɹˈɔɪn
gɹˈɔɪn
01

(kiến trúc) xây dựng bằng mỏ hàn.

Architecture to build with groins.

Ví dụ

She groined the walls to create a unique architectural design.

Cô ấy đã xây các bức tường bằng ống để tạo ra một thiết kế kiến trúc độc đáo.

They didn't want to groin the building as it was too expensive.

Họ không muốn xây dựng tòa nhà bằng ống vì quá đắt đỏ.

Did he groin the structure for the IELTS speaking topic?

Anh ấy đã xây dựng cấu trúc bằng ống cho chủ đề nói IELTS chứ?

02

Để giáng một đòn vào bộ phận sinh dục của.

To deliver a blow to the genitals of.

Ví dụ

He accidentally groined his opponent during the heated argument.

Anh ta tình cờ đánh vào vùng kín của đối thủ trong cuộc tranh luận gay gắt.

She never groins anyone as she believes in resolving conflicts peacefully.

Cô ấy không bao giờ đánh vào vùng kín của ai vì cô ấy tin vào việc giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Did you accidentally groin your friend during the physical altercation?

Bạn có tình cờ đánh vào vùng kín của bạn trong cuộc xung đột vật lý không?

03

(văn học, ngoại động) làm rỗng; để khai quật.

Literary transitive to hollow out to excavate.

Ví dụ

The construction workers had to groin the foundation for the building.

Các công nhân xây dựng phải đào lõm nền cho tòa nhà.

The archaeologists decided to groin the site to uncover ancient artifacts.

Các nhà khảo cổ quyết định đào lõm khu vực để khám phá các hiện vật cổ xưa.

The engineers needed to groin the land to install the underground pipes.

Các kỹ sư cần phải đào lõm đất để lắp đặt ống dẫn dưới lòng đất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Groin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Groin

Không có idiom phù hợp