Bản dịch của từ Hydraulic trong tiếng Việt

Hydraulic

AdjectiveVerb

Hydraulic (Adjective)

hɑɪdɹˈɔlɪk
hɑɪdɹˈɑlɪk
01

Liên quan đến nước.

Pertaining to water

Ví dụ

The hydraulic engineer designed the water system for the village.

Kỹ sư thủy lực thiết kế hệ thống nước cho làng.

The hydraulic pump helped irrigate the farmland efficiently.

Bơm thủy lực giúp tưới tiêu đất nông nghiệp hiệu quả.

The hydraulic dam prevented flooding in the low-lying areas.

Đập thủy lực ngăn chặn lũ lụt ở các khu vực thấp.

02

Liên quan đến hoặc được vận hành bởi thủy lực.

Related to or operated by hydraulics

Ví dụ

The hydraulic system in the factory is efficient.

Hệ thống thủy lực trong nhà máy hiệu quả.

She studied hydraulic engineering at the university.

Cô ấy học ngành kỹ thuật thủy lực ở trường đại học.

The hydraulic lift was used to move heavy equipment.

Cần cẩu thủy lực được sử dụng để di chuyển thiết bị nặng.

Hydraulic (Verb)

hɑɪdɹˈɔlɪk
hɑɪdɹˈɑlɪk
01

(chuyển tiếp) khai thác bằng kỹ thuật khai thác thủy lực.

Transitive to mine using the technique of hydraulic mining

Ví dụ

The company decided to hydraulic the riverbed for gold extraction.

Công ty quyết định khai thác vàng bằng phương pháp thủy lực.

The environmental impact of hydraulicking caused concern among local residents.

Tác động môi trường của việc khai thác bằng phương pháp thủy lực gây lo ngại cho cư dân địa phương.

The government regulated hydraulic mining to prevent ecological damage.

Chính phủ điều chỉnh khai thác bằng phương pháp thủy lực để ngăn chặn thiệt hại sinh thái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydraulic

Không có idiom phù hợp