Bản dịch của từ Inhalable trong tiếng Việt
Inhalable
Inhalable (Adjective)
Có khả năng hít vào
Capable of being inhaled
The inhalable pollutants in the air caused health concerns.
Các chất gây ô nhiễm có thể hít vào trong không khí gây lo ngại về sức khỏe.
People living in urban areas are exposed to various inhalable substances.
Người dân sống ở khu vực đô thị tiếp xúc với nhiều chất hít vào được.
Inhalable (Noun)
Một cái gì đó có thể được hít vào
Something that can be inhaled
Air pollution contains many inhalables harmful to health.
Ô nhiễm không khí chứa nhiều chất hít vào có hại cho sức khỏe.
People in urban areas are exposed to various inhalables daily.
Người dân ở khu vực thành thị tiếp xúc với nhiều chất hít vào hàng ngày.