Bản dịch của từ Inhalable trong tiếng Việt

Inhalable

AdjectiveNoun [U/C]

Inhalable (Adjective)

ɪnhˈeiləbl̩
ɪnhˈeiləbl̩
01

Có khả năng hít vào

Capable of being inhaled

Ví dụ

The inhalable pollutants in the air caused health concerns.

Các chất gây ô nhiễm có thể hít vào trong không khí gây lo ngại về sức khỏe.

People living in urban areas are exposed to various inhalable substances.

Người dân sống ở khu vực đô thị tiếp xúc với nhiều chất hít vào được.

Inhalable (Noun)

ɪnhˈeiləbl̩
ɪnhˈeiləbl̩
01

Một cái gì đó có thể được hít vào

Something that can be inhaled

Ví dụ

Air pollution contains many inhalables harmful to health.

Ô nhiễm không khí chứa nhiều chất hít vào có hại cho sức khỏe.

People in urban areas are exposed to various inhalables daily.

Người dân ở khu vực thành thị tiếp xúc với nhiều chất hít vào hàng ngày.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inhalable

Không có idiom phù hợp