Bản dịch của từ Inhumanly trong tiếng Việt
Inhumanly
Inhumanly (Adverb)
Một cách vô nhân đạo.
In an inhuman manner.
The workers were treated inhumanly by their employers.
Các công nhân bị đối xử không nhân đạo bởi nhà tuyển dụng của họ.
The poor living conditions in the slums were inhumanly harsh.
Điều kiện sống nghèo nàn trong các khu ổ chuột rất khắc nghiệt.
The lack of basic necessities in the refugee camps was inhumanly cruel.
Sự thiếu hụt những nhu yếu phẩm cơ bản trong các trại tị nạn rất tàn nhẫn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inhumanly cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "inhumanly" là trạng từ chỉ cách thức hành động hoặc thái độ một cách tàn nhẫn, vô nhân đạo. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi vi phạm đạo đức hoặc tình cảm của con người. Về mặt ngữ âm và ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "inhumanly" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong luật pháp, văn học hoặc báo chí, để nhấn mạnh tính tàn bạo của một hành động nào đó.
Từ "inhumanly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "inhumanus," nghĩa là "không phải con người" hoặc "thiếu nhân tính." Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "humanus" (thuộc về con người). Sự kết hợp này nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc vắng mặt của các đặc điểm nhân văn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "inhumanly" thường được sử dụng để mô tả hành vi tàn nhẫn, vô cảm hoặc bất nhân, phản ánh bản chất phi nhân tính trong các tình huống cụ thể.
Từ "inhumanly" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi thảo luận về các vấn đề nhân quyền hoặc đạo đức xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, thái độ hoặc điều kiện mà thiếu tính nhân văn, thường liên quan đến bạo lực, sự đau khổ hoặc bất công. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn học, báo chí và các tài liệu nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp