Bản dịch của từ Inhume trong tiếng Việt
Inhume
Inhume (Verb)
Chôn.
Bury.
The community decided to inhume the local hero, John Smith, last week.
Cộng đồng đã quyết định chôn cất anh hùng địa phương, John Smith, tuần trước.
They did not inhume the remains without a proper ceremony.
Họ không chôn cất di hài mà không có lễ nghi thích hợp.
Did they inhume the victims of the flood in a timely manner?
Họ có chôn cất các nạn nhân của trận lũ kịp thời không?
Họ từ
Từ “inhume” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là 'chôn cất' một người đã qua đời. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, văn học hoặc tôn giáo để chỉ hành động chôn thi thể. Ở cả British English và American English, “inhume” có nghĩa và cách sử dụng tương tự, mặc dù từ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Phiên âm và cách viết giữa hai biến thể ngôn ngữ này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "inhume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inhumare", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "humus" có nghĩa là "đất". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thời kỳ cổ đại, chỉ hành động chôn người chết vào lòng đất. Từ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh nghi lễ an táng. Ngày nay, "inhume" vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến việc chôn cất, thể hiện sự tôn trọng đối với người đã khuất và quá trình chuẩn bị cho sự ra đi cuối cùng.
Từ "inhume" (chôn cất) xuất hiện ít trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó không phổ biến trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong IELTS Writing, nó có thể được nhắc đến trong các chủ đề về thực hành văn hóa hoặc phong tục chôn cất. Trong các tình huống khác, "inhume" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, tài liệu về khảo cổ học hoặc ngữ cảnh tôn giáo, nơi việc chôn cất người đã khuất được thảo luận một cách trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp