Bản dịch của từ Initially trong tiếng Việt
Initially
Adverb
Initially (Adverb)
ɪnˈɪʃəli
ɪnˈɪʃəli
01
Lúc bắt đầu.
At the beginning.
Ví dụ
Initially, the social event was scheduled for 5 PM.
Ban đầu, sự kiện xã hội được lên lịch vào 5 giờ chiều.
She was initially hesitant to attend the social gathering.
Cô ấy ban đầu do dự tham gia buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Initially
Không có idiom phù hợp