Bản dịch của từ Initially trong tiếng Việt
Initially
Initially (Adverb)
Lúc bắt đầu.
At the beginning.
Initially, the social event was scheduled for 5 PM.
Ban đầu, sự kiện xã hội được lên lịch vào 5 giờ chiều.
She was initially hesitant to attend the social gathering.
Cô ấy ban đầu do dự tham gia buổi tụ tập xã hội.
Initially, only a few people showed up at the social function.
Ban đầu, chỉ có vài người đến buổi tiệc xã hội.
Dạng trạng từ của Initially (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Initially Ban đầu | - | - |
Họ từ
"Initially" là một adverb tiếng Anh, mang nghĩa "ban đầu" hoặc "mới bắt đầu". Từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm khởi đầu của một quá trình hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh của Anh (British English) và tiếng Anh của Mỹ (American English), "initially" được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Từ này có thể được dùng trong các bối cảnh chính thức và không chính thức, thường xuất hiện trong văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ "initially" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "initialis", có nghĩa là "thuộc về bắt đầu". Tiếng Latinh này lại được hình thành từ "initium", mang ý nghĩa là "khởi đầu" hoặc "mở đầu". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa khởi đầu hoặc giai đoạn ban đầu của một sự kiện hoặc tình huống. Sự phát triển này phản ánh rõ ràng trong cách nó được sử dụng hiện tại để chỉ trạng thái hoặc hành động diễn ra ngay từ đầu.
Từ "initially" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi nó thường được áp dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một quá trình hoặc một luận điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để giới thiệu các ý tưởng, phát biểu hay biến cố đã xảy ra ở giai đoạn đầu. Ngoài ra, "initially" còn xuất hiện trong các tình huống hàng ngày khi mô tả sự phát triển hoặc thay đổi qua thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp