Bản dịch của từ Injudiciously trong tiếng Việt
Injudiciously

Injudiciously (Adverb)
Một cách có hại.
In an injudicious manner.
Many people injudiciously share personal information on social media.
Nhiều người chia sẻ thông tin cá nhân một cách thiếu suy nghĩ trên mạng xã hội.
She did not injudiciously comment on sensitive social issues.
Cô ấy không bình luận một cách thiếu suy nghĩ về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Did they injudiciously post controversial opinions online?
Họ có đăng tải ý kiến gây tranh cãi một cách thiếu suy nghĩ không?
Họ từ
Từ "injudiciously" là một trạng từ, mang nghĩa "một cách không khôn ngoan" hay "thiếu sự cân nhắc". Từ này được sử dụng để mô tả hành động làm điều gì đó mà thiếu sự suy nghĩ hay ý thức về hậu quả. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn phong hoặc tần suất sử dụng.
Từ "injudiciously" bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và từ "judicious", xuất phát từ tiếng Latinh "judiciosus", mang nghĩa là "có phán đoán" hoặc "khôn ngoan". "Judicious" được phát triển từ "judicium", có nghĩa là "phán quyết" hoặc "ý kiến". Lịch sử từ này phản ánh sự thiếu khôn ngoan hoặc không hợp lý trong quyết định hoặc hành động. Hiện nay, "injudiciously" được sử dụng để mô tả những hành vi, quyết định thiếu sáng suốt, dẫn đến hệ quả tiêu cực.
Từ "injudiciously" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc trong bối cảnh thảo luận liên quan đến quyết định hoặc hành động không hợp lý. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc hành xử hoặc ra quyết định mà thiếu kỹ lưỡng hoặc không xem xét kỹ lưỡng những hệ quả có thể xảy ra. Trong các lĩnh vực như quản trị, khoa học xã hội, hoặc kinh tế, từ này thường đề cập đến sự thiếu cân nhắc trong việc đánh giá các lựa chọn hoặc hành động của cá nhân hay tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp