Bản dịch của từ Injudiciously trong tiếng Việt

Injudiciously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Injudiciously (Adverb)

ɪndʒudˈɪʃəsli
ɪndʒudˈɪʃəsli
01

Một cách có hại.

In an injudicious manner.

Ví dụ

Many people injudiciously share personal information on social media.

Nhiều người chia sẻ thông tin cá nhân một cách thiếu suy nghĩ trên mạng xã hội.

She did not injudiciously comment on sensitive social issues.

Cô ấy không bình luận một cách thiếu suy nghĩ về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Did they injudiciously post controversial opinions online?

Họ có đăng tải ý kiến gây tranh cãi một cách thiếu suy nghĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/injudiciously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Injudiciously

Không có idiom phù hợp