Bản dịch của từ Ink pen trong tiếng Việt
Ink pen
Noun [C]
Ink pen (Noun Countable)
ˈɪŋkəp
ˈɪŋkəp
01
Một cây bút sử dụng mực để viết.
A pen that uses ink to write.
Ví dụ
I wrote a letter with my blue ink pen yesterday.
Tôi đã viết một bức thư bằng bút mực xanh hôm qua.
I do not prefer using an ink pen for quick notes.
Tôi không thích sử dụng bút mực cho ghi chú nhanh.
Do you think an ink pen is better than a ballpoint?
Bạn có nghĩ rằng bút mực tốt hơn bút bi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ink pen
Không có idiom phù hợp