Bản dịch của từ Ink pen trong tiếng Việt
Ink pen

Ink pen (Noun Countable)
Một cây bút sử dụng mực để viết.
A pen that uses ink to write.
I wrote a letter with my blue ink pen yesterday.
Tôi đã viết một bức thư bằng bút mực xanh hôm qua.
I do not prefer using an ink pen for quick notes.
Tôi không thích sử dụng bút mực cho ghi chú nhanh.
Do you think an ink pen is better than a ballpoint?
Bạn có nghĩ rằng bút mực tốt hơn bút bi không?
Bút mực (ink pen) là một loại bút viết sử dụng mực để tạo ra chữ viết trên giấy. Bút mực thường có phần đầu là ngòi mảnh và chứa mực lỏng, giúp việc viết trở nên mượt mà và sắc nét hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách viết "ink pen" thường được phổ biến hơn trong bối cảnh American English. Bút mực thường được ưa chuộng trong các công việc cần sự chính xác và chất lượng cao trong in ấn.
Từ "ink pen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "encaustum", có nghĩa là "mực" hay "chất nhuộm". "Encaustum" được hình thành từ động từ "encaustere", mang nghĩa là "đốt cháy" hay "nung nóng" vì quá trình tạo ra mực thường liên quan đến nhiệt. Cụm từ "ink pen" chỉ dụng cụ viết sử dụng mực, phản ánh sự phát triển trong công nghệ viết từ thời kỳ cổ đại đến hiện đại, khi mà các loại bút đã được cải tiến để sử dụng mực dễ dàng hơn trong truyền đạt thông tin.
"Viết mực" là một cụm từ không thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết, và Nói, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các công cụ viết, nhưng tần suất không cao. Từ này thường thấy trong các tình huống học thuật, như khi bàn luận về văn hóa học tập truyền thống hoặc sự chuyển mình từ viết tay sang viết điện tử. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh sự quan tâm đối với lịch sử và kỹ thuật viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp