Bản dịch của từ Inkjet printer trong tiếng Việt
Inkjet printer

Inkjet printer (Noun)
Một máy in trong đó các ký tự được hình thành bằng các tia mực nhỏ.
A printer in which the characters are formed by minute jets of ink.
My inkjet printer prints colorful flyers for local community events.
Máy in phun mực của tôi in tờ rơi màu cho sự kiện cộng đồng.
The inkjet printer does not work well with thick paper.
Máy in phun mực không hoạt động tốt với giấy dày.
Does your inkjet printer support wireless printing for social projects?
Máy in phun mực của bạn có hỗ trợ in không dây cho dự án xã hội không?
Máy in phun mực (inkjet printer) là một thiết bị in ấn sử dụng công nghệ phun mực để tạo hình ảnh hoặc văn bản trên bề mặt giấy. Thiết bị này phun ra các giọt mực nhỏ thông qua các đầu phun để tạo ra các điểm ảnh, cho phép in ấn sắc nét với độ phân giải cao. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với sự khác biệt chính ở cách phát âm và một số từ vựng bổ sung liên quan đến thiết bị in và ứng dụng của nó. Cả hai phiên bản đều có thể được dùng trong ngữ cảnh văn phòng và châu văn.
Từ "inkjet" được hình thành từ hai thành tố: "ink" (mực) có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "aqua", có nghĩa là nước, và "jet" (phun) bắt nguồn từ từ Latinh "jacere", nghĩa là ném hoặc phun ra. Inkjet printer, tức máy in phun mực, ra đời vào cuối thế kỷ 20, đại diện cho công nghệ in ấn hiện đại. Kết hợp nghĩa đen của việc phun mực với kỹ thuật in, từ này phản ánh chính xác chức năng của thiết bị trong việc sản xuất văn bản và hình ảnh chất lượng cao.
Máy in phun (inkjet printer) là một thuật ngữ công nghệ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả công nghệ văn phòng hoặc các chủ đề liên quan đến thiết bị gia dụng trong bài Đọc. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, máy in phun thường được nhắc đến khi thảo luận về chất lượng in ấn và chi phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp