Bản dịch của từ Inkjet printer trong tiếng Việt

Inkjet printer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inkjet printer (Noun)

ˈɪŋkdʒˌɛt pɹˈɪntɚ
ˈɪŋkdʒˌɛt pɹˈɪntɚ
01

Một máy in trong đó các ký tự được hình thành bằng các tia mực nhỏ.

A printer in which the characters are formed by minute jets of ink.

Ví dụ

My inkjet printer prints colorful flyers for local community events.

Máy in phun mực của tôi in tờ rơi màu cho sự kiện cộng đồng.

The inkjet printer does not work well with thick paper.

Máy in phun mực không hoạt động tốt với giấy dày.

Does your inkjet printer support wireless printing for social projects?

Máy in phun mực của bạn có hỗ trợ in không dây cho dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inkjet printer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inkjet printer

Không có idiom phù hợp