Bản dịch của từ Inmost trong tiếng Việt
Inmost

Inmost (Adjective)
Trong cùng.
Her inmost thoughts revealed her true feelings about the social event.
Những suy nghĩ sâu kín của cô ấy tiết lộ cảm xúc thật về sự kiện xã hội.
He did not share his inmost ideas during the group discussion.
Anh ấy không chia sẻ những ý tưởng sâu kín của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
What are your inmost beliefs regarding social inequality in society?
Những niềm tin sâu kín của bạn về bất bình đẳng xã hội là gì?
"Inmost" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là "sâu thẳm nhất" hoặc "nhiều nhất bên trong". Từ này thường được dùng để chỉ những cảm xúc, suy nghĩ hoặc phẩm chất ẩn sâu trong tâm hồn con người. Về mặt ngữ âm, "inmost" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với viết tắt "inmost" đơn giản mà không có sự khác biệt giữa hai biến thể. Trong ngữ cảnh sử dụng, "inmost" thường xuất hiện trong văn học, triết học để diễn tả sự chân thành và chiều sâu cảm xúc.
Từ "inmost" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "inmostus", kết hợp tiền tố "in-" mang nghĩa là "ở trong" và hậu tố "most" được dùng để chỉ mức độ tối đa. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ việc miêu tả những điều ẩn sâu bên trong con người hoặc vật thể. Ngày nay, "inmost" thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý tưởng sâu sắc và riêng tư nhất, thể hiện chiều sâu của tâm hồn hoặc bản chất con người.
Từ "inmost" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói về tâm trạng hoặc cảm xúc sâu sắc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc hay mong muốn ẩn sâu bên trong con người, thường thấy trong văn học, triết học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, nơi mà sự khám phá nội tâm của nhân vật được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp