Bản dịch của từ Innerspring trong tiếng Việt
Innerspring

Innerspring (Adjective)
(của nệm) có lò xo bên trong; bung bên trong.
Of a mattress with internal springs interiorsprung.
The innerspring mattress is popular among college students for comfort.
Đệm lò xo rất phổ biến trong sinh viên đại học vì sự thoải mái.
Many people do not prefer innerspring mattresses due to back pain.
Nhiều người không thích đệm lò xo vì đau lưng.
Are innerspring mattresses better than memory foam for side sleepers?
Đệm lò xo có tốt hơn đệm nhớ cho người nằm nghiêng không?
Từ "innerspring" chỉ một loại lò xo nằm bên trong đệm, thường được sử dụng để cung cấp độ đàn hồi và hỗ trợ cho người nằm. Trong tiếng Anh, "innerspring" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về âm thanh hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh tiêu dùng, "innerspring mattress" thường được đề cập đến nhiều hơn trong American English, trong khi British English có thể tập trung vào các thuật ngữ như "spring mattress" để chỉ chung hơn về các loại đệm có lò xo.
Từ "innerspring" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "inner" (nằm bên trong) và "spring" (lò xo). "Inner" bắt nguồn từ tiếng Latin "inerare", có nghĩa là "bên trong". "Spring" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "springan", nghĩa là "nhảy lên" hoặc "phục hồi". Từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ loại lò xo nằm bên trong các sản phẩm như đệm, giúp nâng đỡ và cải thiện sự thoải mái, điều này gắn liền với chức năng bên trong của nó.
Từ "innerspring" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, thuật ngữ này xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật, vật lý hoặc nội thất, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc và cơ chế của các sản phẩm như đệm hoặc ghế sofa. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "innerspring" thường được dùng để mô tả công nghệ liên quan đến giấc ngủ và sự thoải mái trong đồ nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp