Bản dịch của từ Innerspring trong tiếng Việt

Innerspring

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innerspring (Adjective)

ˈɪnəɹspɹɪŋ
ˈɪnəɹspɹɪŋ
01

(của nệm) có lò xo bên trong; bung bên trong.

Of a mattress with internal springs interiorsprung.

Ví dụ

The innerspring mattress is popular among college students for comfort.

Đệm lò xo rất phổ biến trong sinh viên đại học vì sự thoải mái.

Many people do not prefer innerspring mattresses due to back pain.

Nhiều người không thích đệm lò xo vì đau lưng.

Are innerspring mattresses better than memory foam for side sleepers?

Đệm lò xo có tốt hơn đệm nhớ cho người nằm nghiêng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/innerspring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Innerspring

Không có idiom phù hợp