Bản dịch của từ Innkeeper trong tiếng Việt

Innkeeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innkeeper (Noun)

ˈɪnkipɚ
ˈɪnkipəɹ
01

Một người điều hành một quán trọ.

A person who runs an inn.

Ví dụ

The innkeeper welcomed guests with warm hospitality at the local inn.

Người chủ quán đã chào đón khách bằng sự hiếu khách ấm áp.

The innkeeper did not allow pets in the inn for cleanliness.

Người chủ quán không cho phép thú cưng vào quán để giữ vệ sinh.

Dạng danh từ của Innkeeper (Noun)

SingularPlural

Innkeeper

Innkeepers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/innkeeper/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.