Bản dịch của từ Inotropic trong tiếng Việt
Inotropic

Inotropic (Adjective)
Sửa đổi lực hoặc tốc độ co bóp của cơ.
Modifying the force or speed of contraction of muscles.
The inotropic effects of exercise improve heart function in older adults.
Các hiệu ứng inotropic của tập thể dục cải thiện chức năng tim ở người lớn tuổi.
The new drug is not inotropic for patients with heart disease.
Thuốc mới không có tác dụng inotropic đối với bệnh nhân mắc bệnh tim.
Are inotropic medications effective for improving muscle contractions in patients?
Các loại thuốc inotropic có hiệu quả trong việc cải thiện co bóp cơ ở bệnh nhân không?
Từ "inotropic" được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả tác dụng làm thay đổi lực co của cơ tim. Cụ thể, các thuốc inotropic có khả năng tăng cường hoặc giảm cường độ co bóp của cơ tim, ảnh hưởng đến lưu lượng máu và huyết áp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp, chủ yếu phổ biến trong ngữ cảnh lâm sàng và dược lý.
Từ "inotropic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "ino-" là một phản ánh của "ínus", có nghĩa là "sợi", và "-tropic" xuất phát từ "tropos", nghĩa là "hướng". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ khả năng của một chất hóa học hoặc thuốc tác động lên lực co bóp của cơ tim. Sự phát triển của thuật ngữ này diễn ra trong bối cảnh nghiên cứu về dược lý và sinh lý học tim mạch, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa cấu trúc, chức năng và tác động sinh học.
Từ "inotropic" thường xuất hiện trong bối cảnh y khoa, đặc biệt liên quan đến các tác động của thuốc lên lực co bóp của cơ tim. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc dược phẩm. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thường chỉ giới hạn trong các bài viết chuyên ngành hoặc cuộc thảo luận giữa các chuyên gia y tế.