Bản dịch của từ Inotropic trong tiếng Việt

Inotropic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inotropic (Adjective)

ɪnətɹˈɑpɪk
ɪnətɹˈɑpɪk
01

Sửa đổi lực hoặc tốc độ co bóp của cơ.

Modifying the force or speed of contraction of muscles.

Ví dụ

The inotropic effects of exercise improve heart function in older adults.

Các hiệu ứng inotropic của tập thể dục cải thiện chức năng tim ở người lớn tuổi.

The new drug is not inotropic for patients with heart disease.

Thuốc mới không có tác dụng inotropic đối với bệnh nhân mắc bệnh tim.

Are inotropic medications effective for improving muscle contractions in patients?

Các loại thuốc inotropic có hiệu quả trong việc cải thiện co bóp cơ ở bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inotropic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inotropic

Không có idiom phù hợp