Bản dịch của từ Insofar trong tiếng Việt
Insofar

Insofar (Adverb)
Đến mức mà.
To the extent that.
Insofar as we can help, we should assist the community.
Miễn là chúng ta có thể giúp, chúng ta nên hỗ trợ cộng đồng.
Insofar, the government has provided aid to families affected by floods.
Miễn là vậy, chính phủ đã cung cấp viện trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
Insofar, the charity organization has raised funds for homeless shelters.
Miễn là vậy, tổ chức từ thiện đã gây quỹ cho các trại tạm thời cho người vô gia cư.
Từ "insofar" thường được sử dụng để chỉ mức độ mà một điều gì đó có liên quan hoặc đúng trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này thường có chức năng kết nối ý kiến hoặc khái niệm với điều kiện hoặc giới hạn mà chúng được áp dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "insofar" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể thấy sự xuất hiện của các từ thay thế khác như "to the extent that” trong một số văn cảnh, cho thấy sự khác biệt nhỏ về phong cách và độ trang trọng của ngôn ngữ.
Từ "insofar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in" nghĩa là "trong" và "sufficiens" nghĩa là "đủ". Về sau, từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang nghĩa "trong chừng mực mà". Qua thời gian, "insofar" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong văn viết chính thức, được sử dụng để chỉ một giới hạn hoặc một điều kiện cụ thể trong các lập luận hoặc phân tích. Sự phát triển này phản ánh tính chính xác của ngôn ngữ trong việc diễn đạt các khái niệm phức tạp.
Từ "insofar" thường xuất hiện trong các bài luận và bài kiểm tra viết của IELTS, đặc biệt trong phần Task 2 và trong đoạn văn miêu tả, phân tích. Tần suất sử dụng từ này trong các thành phần khác như nghe và nói có phần hạn chế hơn, tuy nhiên nó thường thấy trong các cuộc thảo luận học thuật và văn bản chính thức để chỉ giới hạn hoặc điều kiện. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các lập luận, phương pháp nghiên cứu, và kết luận trong các văn bản chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
