Bản dịch của từ Insofar trong tiếng Việt

Insofar

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insofar (Adverb)

ˈɪnsəfɑɹ
ˌɪnsəfˈɑɹ
01

Đến mức mà.

To the extent that.

Ví dụ

Insofar as we can help, we should assist the community.

Miễn là chúng ta có thể giúp, chúng ta nên hỗ trợ cộng đồng.

Insofar, the government has provided aid to families affected by floods.

Miễn là vậy, chính phủ đã cung cấp viện trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.

Insofar, the charity organization has raised funds for homeless shelters.

Miễn là vậy, tổ chức từ thiện đã gây quỹ cho các trại tạm thời cho người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insofar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] In conclusion, young people should keep their individualism, but only as it is in line with their traditions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Insofar

Không có idiom phù hợp