Bản dịch của từ Insofar as trong tiếng Việt
Insofar as

Insofar as (Conjunction)
Đến mức mà.
To the extent that.
Insofar as social media connects people, it can be beneficial.
Trong chừng mực mạng xã hội kết nối mọi người, nó có thể mang lại lợi ích.
Insofar as social interactions are positive, communities thrive.
Trong chừng mực tương tác xã hội tích cực, cộng đồng sẽ phát triển mạnh.
Insofar as social support is available, individuals feel more secure.
Trong chừng mực có hỗ trợ xã hội, các cá nhân cảm thấy an tâm hơn.
Cụm từ "insofar as" trong tiếng Anh có nghĩa là "trong chừng mực mà", được sử dụng để chỉ ra một giới hạn hoặc điều kiện. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khẳng định hoặc điều kiện, nhằm nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai yếu tố. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau, với Anh-Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn viết trang trọng.
Cụm từ "insofar as" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ hai từ "in" và "so far", diễn tả mức độ hoặc phạm vi của một điều kiện nào đó. Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng trong các tác phẩm triết học và pháp lý để chỉ ra các giới hạn hoặc điều kiện liên quan đến một tuyên bố. Ngày nay, "insofar as" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng để xác định các điều kiện mà trong đó một khẳng định hoặc lập luận là đúng hoặc có giá trị.
Cụm từ "insofar as" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc giới hạn của một lý luận. Tần suất xuất hiện của cụm này không cao nhưng vẫn có thể thấy trong các văn bản học thuật và luận văn. Ngoài ra, cụm này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về pháp lý hoặc triết học, nơi cần chỉ rõ mức độ liên quan của các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
