Bản dịch của từ Insofar as trong tiếng Việt

Insofar as

Conjunction
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insofar as (Conjunction)

ˌɪnsəfˌɑɹəz
ˌɪnsəfˌɑɹəz
01

Đến mức mà.

To the extent that.

Ví dụ

Insofar as social media connects people, it can be beneficial.

Trong chừng mực mạng xã hội kết nối mọi người, nó có thể mang lại lợi ích.

Insofar as social interactions are positive, communities thrive.

Trong chừng mực tương tác xã hội tích cực, cộng đồng sẽ phát triển mạnh.

Insofar as social support is available, individuals feel more secure.

Trong chừng mực có hỗ trợ xã hội, các cá nhân cảm thấy an tâm hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insofar as/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] In conclusion, young people should keep their individualism, but only as it is in line with their traditions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Insofar as

Không có idiom phù hợp