Bản dịch của từ Instances trong tiếng Việt
Instances

Instances (Noun)
Số nhiều của ví dụ.
Plural of instance.
Many instances of social media use affect mental health negatively.
Nhiều trường hợp sử dụng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
There are not enough instances of community support in our city.
Không có đủ trường hợp hỗ trợ cộng đồng trong thành phố của chúng tôi.
Are there any instances of successful social programs in your area?
Có trường hợp nào về các chương trình xã hội thành công trong khu vực của bạn không?
Dạng danh từ của Instances (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Instance | Instances |
Họ từ
Từ "instances" trong tiếng Anh chỉ các trường hợp hoặc ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "instances" có thể được sử dụng thường xuyên hơn trong các lĩnh vực học thuật và thống kê, trong khi tiếng Anh Anh thường gặp hơn trong ngữ cảnh văn chương và pháp lý. Từ này thường được kết hợp với các động từ như "citing" hoặc "discussing" để chỉ đến các ví dụ rõ ràng.
Từ "instances" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "instantia", nghĩa là "sự hiện diện" hoặc "sự xuất hiện". Trong tiếng La tinh, "instantia" được tạo thành từ gốc động từ "instare", có nghĩa là "đứng ở trong" hoặc "tiến đến". Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển và hiện tại "instances" được sử dụng để chỉ các trường hợp, ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa sự hiện diện và sự xảy ra của một sự kiện nhất định.
Từ "instances" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho quan điểm hay lập luận của mình. Trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, "instances" thường được sử dụng để chỉ các trường hợp cụ thể, minh họa cho lý thuyết hay khái niệm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo, tài liệu pháp lý và tình huống nghiên cứu, nhằm chỉ ra sự xuất hiện hoặc thực thi của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



