Bản dịch của từ Instinctual trong tiếng Việt

Instinctual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instinctual (Adjective)

ɪnstˈɪŋktʃul̩
ˌɪnstˌɪŋktʃˌul̩
01

Của, liên quan đến, hoặc bắt nguồn từ bản năng.

Of relating to or derived from instinct.

Ví dụ

Animals have instinctual behaviors for survival in the wild.

Động vật có hành vi bẩm sinh để sống sót trong tự nhiên.

Human babies show instinctual responses to their caregivers.

Trẻ sơ sinh thể hiện phản ứng bẩm sinh với người chăm sóc.

Instinctual reactions can influence social interactions among primates.

Phản ứng bẩm sinh có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa loài linh trưở.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instinctual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instinctual

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.