Bản dịch của từ Instinctual trong tiếng Việt
Instinctual

Instinctual (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc bắt nguồn từ bản năng.
Of relating to or derived from instinct.
Animals have instinctual behaviors for survival in the wild.
Động vật có hành vi bẩm sinh để sống sót trong tự nhiên.
Human babies show instinctual responses to their caregivers.
Trẻ sơ sinh thể hiện phản ứng bẩm sinh với người chăm sóc.
Instinctual reactions can influence social interactions among primates.
Phản ứng bẩm sinh có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa loài linh trưở.
Từ "instinctual" (có nghĩa là thuộc về bản năng) được sử dụng để mô tả hành vi hoặc phản ứng tự phát, không qua suy nghĩ, thường dựa trên sự gợi nhớ hoặc nhu cầu sinh tồn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ, cả hai đều sử dụng "instinctual" với cùng một cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, từ "instinctive" có thể được ưa chuộng hơn để diễn tả tính chất tương tự.
Từ "instinctual" bắt nguồn từ tiếng Latinh "instinctus", có nghĩa là "cảm hứng" hoặc "thúc đẩy". Từ nguyên này xuất phát từ động từ "instinguere", mang ý nghĩa "đẩy tới" hay "thúc giục". Trong lịch sử, khái niệm bản năng được liên kết với những phản ứng tự nhiên và không cần suy nghĩ, phản ánh bản chất tiềm ẩn trong con người và động vật. Hiện nay, "instinctual" chỉ những hành vi hay cảm xúc xảy ra tự phát, không qua suy nghĩ, thể hiện sự kết nối với yếu tố bản năng trong sinh lý học và tâm lý học.
Từ "instinctual" thể hiện sự liên quan đến bản năng, thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thảo luận về hành vi con người hoặc động vật. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, xã hội học hoặc sinh học khi giải thích lý do phía sau các phản ứng tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học, khi mô tả hành động hoặc quyết định không cần suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp