Bản dịch của từ Insuree trong tiếng Việt
Insuree
Noun [U/C]
Insuree (Noun)
ɨnsɚˈeɪ
ɨnsɚˈeɪ
01
Từ đồng nghĩa với bảo hiểm
Synonym of insured
Ví dụ
The insuree received coverage for medical expenses.
Người được bảo hiểm nhận được bảo hiểm cho chi phí y tế.
The number of insurees in the social program increased.
Số người được bảo hiểm trong chương trình xã hội tăng lên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Insuree
Không có idiom phù hợp