Bản dịch của từ Insuree trong tiếng Việt
Insuree

Insuree (Noun)
Từ đồng nghĩa với bảo hiểm.
Synonym of insured.
The insuree received coverage for medical expenses.
Người được bảo hiểm nhận được bảo hiểm cho chi phí y tế.
The number of insurees in the social program increased.
Số người được bảo hiểm trong chương trình xã hội tăng lên.
The insuree's family was also covered by the policy.
Gia đình của người được bảo hiểm cũng được bảo hiểm theo chính sách.
"Insuree" là thuật ngữ dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hợp đồng bảo hiểm, trong đó họ nhận được sự bảo vệ tài chính từ bên bảo hiểm đối với các rủi ro nhất định. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và ngành bảo hiểm. Tại cả Anh và Mỹ, "insuree" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh và hình thức văn bản có thể thay đổi theo từng khu vực.
Từ "insuree" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insurare", với "in" có nghĩa là "trong" và "sura" có nghĩa là "bảo vệ". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm, chỉ người được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm. Khái niệm này phản ánh vai trò của cá nhân trong mối quan hệ bảo vệ tài chính trước rủi ro, thể hiện sự phát triển từ nghĩa gốc về bảo vệ sang ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực tài chính, an ninh.
Từ "insuree" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo hiểm, nhất là trong các tài liệu pháp lý hoặc hợp đồng bảo hiểm, nơi nó chỉ người được bảo hiểm. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn do tính chất chuyên ngành của nó, nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe hoặc đọc khi đề cập đến bảo hiểm và rủi ro. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về bảo hiểm tài sản, sức khỏe hoặc xe cộ.