Bản dịch của từ Insurrectionary trong tiếng Việt
Insurrectionary

Insurrectionary (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một cuộc nổi dậy hoặc những người theo chủ nghĩa nổi dậy.
Related to or characteristic of an insurrection or insurrectionists.
The insurrectionary group protested against the government in 2022.
Nhóm nổi dậy đã phản đối chính phủ vào năm 2022.
The insurrectionary actions did not lead to any positive change.
Các hành động nổi dậy không dẫn đến bất kỳ thay đổi tích cực nào.
Are insurrectionary movements effective in achieving social justice?
Các phong trào nổi dậy có hiệu quả trong việc đạt được công bằng xã hội không?
Họ từ
Từ "insurrectionary" là một tính từ dùng để miêu tả các hành động hoặc tư tưởng liên quan đến cuộc nổi dậy hoặc cuộc cách mạng chống lại quyền lực, chính phủ hoặc chế độ hiện tại. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để nhấn mạnh tính chất phản kháng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thể hiện nhiều hơn các khía cạnh lịch sử và xã hội liên quan đến các cuộc cách mạng.
Từ "insurrectionary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insurrectio", có nghĩa là "sự nổi dậy". Tiền tố "in-" mang ý nghĩa "trong" hoặc "không", còn "surrectio" xuất phát từ động từ "surgere", có nghĩa là "đứng dậy". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh các cuộc nổi loạn chống lại sự thống trị của chính quyền. Ngày nay, "insurrectionary" được dùng để chỉ những hoạt động hoặc cá nhân liên quan đến việc nổi dậy hoặc chống lại hệ thống chính trị hiện hành.
Từ "insurrectionary" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các văn bản liên quan đến chính trị và lịch sử, đặc biệt khi bàn về các cuộc nổi dậy hoặc khởi nghĩa. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các thảo luận về vấn đề xã hội, việc tổ chức các cuộc phản kháng hoặc phong trào chống chính quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp