Bản dịch của từ Insusceptible trong tiếng Việt
Insusceptible

Insusceptible (Adjective)
Không có khả năng bị ảnh hưởng.
Not likely to be affected.
Some communities are insusceptible to negative influences from social media.
Một số cộng đồng không bị ảnh hưởng bởi những tác động tiêu cực từ mạng xã hội.
Many people are not insusceptible to peer pressure in social situations.
Nhiều người không miễn nhiễm với áp lực từ bạn bè trong các tình huống xã hội.
Are youth insusceptible to the effects of social inequality today?
Giới trẻ có miễn nhiễm với những tác động của bất bình đẳng xã hội không?
Từ "insusceptible" có nghĩa là không bị ảnh hưởng, không dễ bị tác động hoặc không có khả năng tiếp nhận, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học khi mô tả cơ thể, hệ thống hoặc cá nhân không dễ bị nhiễm bệnh hoặc không phản ứng với một tác nhân nhất định. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và cách phát âm cũng tương tự, tuy nhiên một số phương ngữ có thể tạo ra sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm.
Từ "insusceptible" có nguồn gốc từ chữ Latinh "insusceptibilis", được cấu thành bởi tiền tố “in-” (không) và “susceptibilis” (dễ bị tổn thương hay ảnh hưởng). Cái này liên quan đến động từ “suscipere”, nghĩa là "nhận lấy" hoặc "tiếp nhận". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những đối tượng không dễ bị ảnh hưởng bởi tác động bên ngoài. Hiện nay, "insusceptible" chỉ những cá nhân hay vật không dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân bên ngoài, thể hiện sự bền vững trong tình huống khó khăn.
Từ "insusceptible" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về sinh học, tâm lý học và xã hội học để chỉ khả năng không bị ảnh hưởng hoặc miễn nhiễm với một tác động nào đó. Ngoài ra, "insusceptible" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính cách con người, khi nhấn mạnh sự kiên định hoặc khả năng chống chịu trước áp lực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp