Bản dịch của từ Insusceptible trong tiếng Việt

Insusceptible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insusceptible (Adjective)

ɪnsəsˈɛptəbl
ɪnsəsˈɛptəbl
01

Không có khả năng bị ảnh hưởng.

Not likely to be affected.

Ví dụ

Some communities are insusceptible to negative influences from social media.

Một số cộng đồng không bị ảnh hưởng bởi những tác động tiêu cực từ mạng xã hội.

Many people are not insusceptible to peer pressure in social situations.

Nhiều người không miễn nhiễm với áp lực từ bạn bè trong các tình huống xã hội.

Are youth insusceptible to the effects of social inequality today?

Giới trẻ có miễn nhiễm với những tác động của bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insusceptible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insusceptible

Không có idiom phù hợp