Bản dịch của từ Integrand trong tiếng Việt

Integrand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integrand (Noun)

ˈɪntəgɹˌænd
ˈɪntəgɹˌænd
01

Một chức năng cần được tích hợp.

A function that is to be integrated.

Ví dụ

The integrand of the social welfare function was complex.

Tích phân của hàm phúc lợi xã hội rất phức tạp.

Economic growth was the main focus of the integrand analysis.

Tăng trưởng kinh tế là trọng tâm chính của phân tích tích phân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/integrand/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.