Bản dịch của từ Integrand trong tiếng Việt
Integrand

Integrand (Noun)
Một chức năng cần được tích hợp.
A function that is to be integrated.
The integrand of the social welfare function was complex.
Tích phân của hàm phúc lợi xã hội rất phức tạp.
Economic growth was the main focus of the integrand analysis.
Tăng trưởng kinh tế là trọng tâm chính của phân tích tích phân.
The integrand of the study aimed to measure income inequality accurately.
Tích phân của nghiên cứu nhằm đo lường bất bình đẳng thu nhập một cách chính xác.
Từ "integrand" là thuật ngữ trong toán học, đặc biệt trong giải tích, dùng để chỉ hàm số được tích phân trong biểu thức tích phân. Cụ thể, trong biểu thức \( \int f(x) \, dx \), hàm \( f(x) \) là integrand. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có cùng nghĩa, không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm. Tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng "integrand" để diễn đạt khái niệm này trong bối cảnh toán học mà không có những biến thể khác.
Từ "integrand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "integrare", có nghĩa là "tích hợp" hoặc "hoàn thiện". Trong ngữ cảnh toán học, "integrand" chỉ phần hàm số được tích phân trong phép tích phân. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong lĩnh vực toán học, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa nguyên lý tích phân và khái niệm tích hợp các thành phần để đạt được một tổng thể hoàn chỉnh.
Từ "integrand" thường xuất hiện trong phần Toán học của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi liên quan đến tính tích phân. Nó xuất hiện với tần suất cao trong các tài liệu học thuật, đặc biệt trong bối cảnh giải tích và toán ứng dụng. Ngoài ra, "integrand" còn được sử dụng trong các diễn văn khoa học và nghiên cứu để mô tả hàm số được tích phân. Trong các tình huống thực tế, từ này có liên quan đến lĩnh vực vật lý, kỹ thuật và tài chính, nơi mà việc tính toán tích phân là cần thiết.