Bản dịch của từ Intently trong tiếng Việt

Intently

Adverb

Intently (Adverb)

ɪntˈɛntli
ɪntˈɛntli
01

Theo một cách có chủ ý hoặc tập trung.

In an intent or focused manner.

Ví dụ

She listened intently during the social gathering.

Cô ấy chăm chú lắng nghe trong suốt cuộc họp mặt xã hội.

He observed intently as the social event unfolded.

Anh ấy chăm chú quan sát khi sự kiện xã hội diễn ra.

They worked intently on the social project together.

Họ cùng nhau chăm chú làm việc trong dự án xã hội.

Dạng trạng từ của Intently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Intently

Chăm chú

More intently

Chăm chú hơn

Most intently

Chăm chú nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Furthermore, such structures are regularly vandalized by ill- individuals, defacing these structures and destroying their timeless beauty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Without that theoretically-based knowledge, he or she is unable to find a job as per preference and [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] This limitation in conveying emotions and through social media can result in misunderstandings and strained relationships, hence undermining the quality of interpersonal connections [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
[...] The given bar charts illustrated different of Internet users in Australia between 2010 and 2011, together with the proportion based on various age groups [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022

Idiom with Intently

Không có idiom phù hợp