Bản dịch của từ Intently trong tiếng Việt
Intently
Intently (Adverb)
Theo một cách có chủ ý hoặc tập trung.
In an intent or focused manner.
She listened intently during the social gathering.
Cô ấy chăm chú lắng nghe trong suốt cuộc họp mặt xã hội.
He observed intently as the social event unfolded.
Anh ấy chăm chú quan sát khi sự kiện xã hội diễn ra.
They worked intently on the social project together.
Họ cùng nhau chăm chú làm việc trong dự án xã hội.
Dạng trạng từ của Intently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intently Chăm chú | More intently Chăm chú hơn | Most intently Chăm chú nhất |
Họ từ
Từ “intently” là một trạng từ, mang nghĩa là một cách chăm chú, chằm chằm hoặc quyết tâm, thể hiện sự tập trung cao độ vào một hành động hay đối tượng nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. “Intently” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự chú ý mạnh mẽ, chẳng hạn như “She listened intently to the lecture.”
Từ "intently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intendere", có nghĩa là "hướng về", kết hợp với tiền tố "in-" (vào trong) và "tendere" (kéo, căng). Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "entent" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "intently" thể hiện sự chú ý và tập trung cao độ vào một hoạt động hay đối tượng nào đó, phản ánh rõ nét sự căng thẳng và quyết tâm từ gốc rễ Latin.
Từ "intently" xuất hiện với tần suất khá cao trong kì thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi người thí sinh cần chú ý đến chi tiết. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự chú ý hoặc tập trung mạnh mẽ vào một hành động hay chủ đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "intently" thường xuất hiện trong mô tả hành vi, như khi nói về việc xem một bộ phim hay đọc sách một cách chăm chú, nhấn mạnh sự quyết tâm và mục đích trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp