Bản dịch của từ Interbank trong tiếng Việt

Interbank

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interbank (Adjective)

ɪntɚbˈæŋk
ˈɪntəɹbæŋk
01

Được sắp xếp hoặc hoạt động giữa các ngân hàng.

Arranged or operating between banks.

Ví dụ

The interbank transfer system is crucial for social fund distribution.

Hệ thống chuyển khoản liên ngân hàng rất quan trọng cho việc phân phối quỹ xã hội.

Interbank loans do not support local community projects effectively.

Các khoản vay liên ngân hàng không hỗ trợ hiệu quả cho các dự án cộng đồng địa phương.

Is the interbank network accessible for small social enterprises?

Mạng lưới liên ngân hàng có dễ tiếp cận cho các doanh nghiệp xã hội nhỏ không?

Dạng tính từ của Interbank (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Interbank

Liên ngân hàng

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interbank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interbank

Không có idiom phù hợp