Bản dịch của từ Interbank trong tiếng Việt
Interbank

Interbank (Adjective)
Được sắp xếp hoặc hoạt động giữa các ngân hàng.
Arranged or operating between banks.
The interbank transfer system is crucial for social fund distribution.
Hệ thống chuyển khoản liên ngân hàng rất quan trọng cho việc phân phối quỹ xã hội.
Interbank loans do not support local community projects effectively.
Các khoản vay liên ngân hàng không hỗ trợ hiệu quả cho các dự án cộng đồng địa phương.
Is the interbank network accessible for small social enterprises?
Mạng lưới liên ngân hàng có dễ tiếp cận cho các doanh nghiệp xã hội nhỏ không?
Dạng tính từ của Interbank (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Interbank Liên ngân hàng | - | - |
"Interbank" là một thuật ngữ chỉ các giao dịch diễn ra giữa các ngân hàng. Những giao dịch này thường liên quan đến việc chuyển tiền, cho vay hoặc mua bán các công cụ tài chính khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể sử dụng giống nhau ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tiễn, cách phát âm có thể khác nhau, đặc biệt là âm tiết nhấn, nhưng vẫn mang ý nghĩa chung về mối quan hệ giữa các ngân hàng.
Thuật ngữ "interbank" bắt nguồn từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "inter-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "giữa" và từ "bank" xuất phát từ tiếng Pháp "banque", có nguồn gốc từ tiếng Ý "banco". Thông qua sự phát triển của hệ thống tài chính, "interbank" chỉ mối quan hệ và giao dịch giữa các ngân hàng với nhau. Sự kết hợp này phản ánh chức năng giao dịch tài chính phức tạp giữa các tổ chức ngân hàng, góp phần vào sự ổn định và chức năng của hệ thống ngân hàng hiện đại.
Từ "interbank" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính, với tần suất phổ biến trong hai thành phần Đọc và Nghe. "Interbank" ám chỉ giao dịch giữa các ngân hàng, thường được đề cập trong các bài viết liên quan đến hệ thống tài chính, lãi suất hoặc thanh toán. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các bản tin kinh tế và báo cáo tài chính, liên quan đến việc quản lý thanh khoản và rủi ro tài chính giữa các tổ chức ngân hàng.