Bản dịch của từ Intercellular trong tiếng Việt
Intercellular
Intercellular (Adjective)
Nằm hoặc xảy ra giữa các tế bào.
Located or occurring between cells.
Intercellular communication is vital for community development and social interaction.
Giao tiếp giữa các tế bào rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.
Intercellular networks do not always promote harmony in social groups.
Mạng lưới giữa các tế bào không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự hòa hợp.
What role does intercellular connection play in building social relationships?
Kết nối giữa các tế bào đóng vai trò gì trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội?
Họ từ
Từ "intercellular" được sử dụng trong sinh học để chỉ các hiện tượng hoặc quá trình xảy ra giữa các tế bào. Nó cấu thành từ tiền tố "inter-" có nghĩa là giữa và "cellular" liên quan đến tế bào. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và hình thức viết lẫn phát âm. "Intercellular" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các tương tác hoặc trao đổi chất trong cơ thể sống.
Từ "intercellular" có gốc từ tiếng Latinh "inter-", nghĩa là "giữa", và "cellula", nghĩa là "tế bào". Từ này xuất hiện lần đầu trong các văn bản khoa học vào thế kỷ 19, dùng để mô tả các quá trình hoặc không gian xảy ra giữa các tế bào trong cơ thể sống. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với sự nghiên cứu về sinh học tế bào và các tương tác sinh lý giữa các tế bào, nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường giữa tế bào trong các chức năng sinh lý.
Từ "intercellular" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Listening và Reading liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên hoặc sinh học. Trong các tình huống phổ thông, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc quá trình xảy ra giữa các tế bào, như trong ngữ cảnh y học hoặc nghiên cứu sinh học. Sự hiểu biết về từ này có thể trợ giúp trong việc tiếp cận các tài liệu khoa học chuyên sâu hơn.