Bản dịch của từ Intercellular trong tiếng Việt

Intercellular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intercellular (Adjective)

ɪntɚsˈɛljəlɚ
ɪntəɹsˈɛljələɹ
01

Nằm hoặc xảy ra giữa các tế bào.

Located or occurring between cells.

Ví dụ

Intercellular communication is vital for community development and social interaction.

Giao tiếp giữa các tế bào rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.

Intercellular networks do not always promote harmony in social groups.

Mạng lưới giữa các tế bào không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự hòa hợp.

What role does intercellular connection play in building social relationships?

Kết nối giữa các tế bào đóng vai trò gì trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intercellular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intercellular

Không có idiom phù hợp