Bản dịch của từ Interchangeable trong tiếng Việt
Interchangeable
Interchangeable (Adjective)
(của hai thứ) có thể thay thế cho nhau.
Of two things able to be interchanged.
The interchangeable roles of parents and teachers help in child development.
Những vai trò có thể hoán đổi giữa bố mẹ và giáo viên giúp trong việc phát triển trẻ em.
In the community center, there are interchangeable activities for all age groups.
Tại trung tâm cộng đồng, có các hoạt động có thể hoán đổi cho tất cả các nhóm tuổi.
The team members have interchangeable responsibilities depending on the project.
Các thành viên nhóm có các trách nhiệm có thể hoán đổi tùy thuộc vào dự án.
Kết hợp từ của Interchangeable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully interchangeable Hoàn toàn có thể thay thế | Their roles in the project are fully interchangeable. Vai trò của họ trong dự án hoàn toàn có thể thay thế nhau. |
Almost interchangeable Hầu như hoán đổi được | Their roles in the project were almost interchangeable. Vai trò của họ trong dự án gần như hoán đổi được. |
Virtually interchangeable Hầu như có thể hoán đổi được | Facebook and instagram are virtually interchangeable social media platforms. Facebook và instagram là những nền tảng truyền thông xã hội gần như hoán đổi được. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp