Bản dịch của từ Interchangeable trong tiếng Việt
Interchangeable
Interchangeable (Adjective)
(của hai thứ) có thể thay thế cho nhau.
Of two things able to be interchanged.
The interchangeable roles of parents and teachers help in child development.
Những vai trò có thể hoán đổi giữa bố mẹ và giáo viên giúp trong việc phát triển trẻ em.
In the community center, there are interchangeable activities for all age groups.
Tại trung tâm cộng đồng, có các hoạt động có thể hoán đổi cho tất cả các nhóm tuổi.
The team members have interchangeable responsibilities depending on the project.
Các thành viên nhóm có các trách nhiệm có thể hoán đổi tùy thuộc vào dự án.
Dạng tính từ của Interchangeable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Interchangeable Có thể hoán đổi cho nhau | - | - |
Kết hợp từ của Interchangeable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully interchangeable Hoàn toàn có thể thay thế | Their roles in the project are fully interchangeable. Vai trò của họ trong dự án hoàn toàn có thể thay thế nhau. |
Almost interchangeable Hầu như hoán đổi được | Their roles in the project were almost interchangeable. Vai trò của họ trong dự án gần như hoán đổi được. |
Virtually interchangeable Hầu như có thể hoán đổi được | Facebook and instagram are virtually interchangeable social media platforms. Facebook và instagram là những nền tảng truyền thông xã hội gần như hoán đổi được. |
Họ từ
Từ "interchangeable" thường được dùng để chỉ khả năng thay thế lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng mà không làm thay đổi chức năng hoặc giá trị. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "interchangeable" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật, sản xuất và ngôn ngữ, nhấn mạnh vào tính chất tương đồng và linh hoạt của các thành phần trong một hệ thống.
Từ "interchangeable" bắt nguồn từ gốc Latin "intercambiabilis", được cấu thành từ tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và động từ "cambiare" mang ý nghĩa "thay đổi". Lịch sử từ này phản ánh khả năng của các đối tượng hoặc khái niệm có thể thay thế cho nhau mà không gây ra sự thay đổi về chức năng hoặc ý nghĩa. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính linh hoạt và tự do trong việc thay thế, cho thấy sự phát triển từ khái niệm ban đầu đến ứng dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "interchangeable" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các sản phẩm hoặc khái niệm có thể thay thế cho nhau. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về sự tương đồng trong các ý tưởng hoặc đối tượng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật và thương mại, khi bàn luận về tính linh hoạt và khả năng thay thế của các sản phẩm hoặc hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp