Bản dịch của từ Intercommunication trong tiếng Việt
Intercommunication

Intercommunication (Noun)
Giao tiếp lẫn nhau.
Mutual communication.
Intercommunication between friends strengthens their bonds in social settings.
Sự giao tiếp giữa bạn bè củng cố mối quan hệ trong xã hội.
Intercommunication does not happen without trust and openness among people.
Sự giao tiếp không xảy ra nếu không có niềm tin và sự cởi mở.
How does intercommunication impact relationships in modern social networks?
Sự giao tiếp ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong mạng xã hội hiện đại?
Họ từ
Từ "intercommunication" chỉ quá trình giao tiếp giữa hai hay nhiều cá nhân hoặc hệ thống, cho phép trao đổi thông tin và ý tưởng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và mạng lưới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng trong bối cảnh có thể khác nhau, thường thì tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào giao tiếp trong khối Commonwealth, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ngụ ý đến giao tiếp trong các hệ thống phức tạp hơn.
Từ "intercommunication" xuất phát từ hai gốc Latin: "inter-" có nghĩa là "giữa" và "communicare" có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "giao tiếp". Kết hợp lại, nó mang ý nghĩa "giao tiếp giữa các bên". Lịch sử từ này minh chứng cho sự phát triển của sự tương tác và trao đổi thông tin giữa các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội. Ngày nay, "intercommunication" được sử dụng để chỉ các hình thức giao tiếp đa chiều trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và quan hệ xã hội.
Từ "intercommunication" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bối cảnh liên quan đến giao tiếp và tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể được gặp trong các đoạn văn về khoa học xã hội hoặc công nghệ thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, tổ chức, và quản lý để mô tả các quy trình giao tiếp phức tạp giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp