Bản dịch của từ Intercommunication trong tiếng Việt

Intercommunication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intercommunication (Noun)

ˌɪntɚkəmjˌuʃənˈeɪʃən
ˌɪntɚkəmjˌuʃənˈeɪʃən
01

Giao tiếp lẫn nhau.

Mutual communication.

Ví dụ

Intercommunication between friends strengthens their bonds in social settings.

Sự giao tiếp giữa bạn bè củng cố mối quan hệ trong xã hội.

Intercommunication does not happen without trust and openness among people.

Sự giao tiếp không xảy ra nếu không có niềm tin và sự cởi mở.

How does intercommunication impact relationships in modern social networks?

Sự giao tiếp ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong mạng xã hội hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intercommunication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intercommunication

Không có idiom phù hợp