Bản dịch của từ Interconnected trong tiếng Việt
Interconnected

Interconnected (Adjective)
Có sự kết nối giữa những thứ hoặc bộ phận khác nhau.
Having connections between different things or parts.
People in a small community are interconnected through shared experiences.
Mọi người trong cộng đồng nhỏ kết nối thông qua những trải nghiệm chung.
Is it true that interconnected relationships enhance social cohesion among neighbors?
Liệu rằng các mối quan hệ kết nối có tăng cường sự đoàn kết xã hội giữa hàng xóm không?
Living in isolation can lead to feeling disconnected and not interconnected with others.
Sống cô lập có thể dẫn đến cảm giác cô lập và không kết nối với người khác.
Interconnected (Verb)
Có sự kết nối giữa những thứ hoặc bộ phận khác nhau.
Having connections between different things or parts.
Social media platforms have interconnected people from all over the world.
Các nền tảng truyền thông xã hội đã kết nối mọi người trên khắp thế giới.
Some individuals prefer not to be interconnected with strangers online for privacy reasons.
Một số cá nhân thích không được kết nối với người lạ trực tuyến vì lý do bảo mật.
How important do you think it is for people to be interconnected socially?
Bạn nghĩ việc mọi người được kết nối với nhau xã hội là quan trọng đến mức nào?
Dạng động từ của Interconnected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interconnect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interconnected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interconnected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interconnects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interconnecting |
Họ từ
Từ "interconnected" là một tính từ, có nghĩa là các đối tượng hoặc hệ thống được liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một mối quan hệ hỗ trợ và tương tác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Sự liên kết này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của tương tác qua lại giữa các yếu tố.
Từ "interconnected" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ thành phần "inter-" có nghĩa là "giữa" và "connect" từ tiếng Latin "connectere", có nghĩa là "kết nối". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của tư duy về các mối quan hệ qua lại giữa các đối tượng hay hệ thống trong xã hội và tự nhiên. Ngày nay, "interconnected" được sử dụng để mô tả sự liên hệ chặt chẽ, tạo ra một mạng lưới phức tạp, thể hiện bản chất đa chiều và tương tác của thế giới hiện đại.
Từ "interconnected" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh mô tả sự liên hệ giữa các khái niệm, hiện tượng hoặc hệ thống. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng để nhấn mạnh tính liên kết trong các luận điểm hoặc ý kiến. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, môi trường và kinh tế, đặc biệt khi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kết nối và tương tác giữa các yếu tố khác nhau trong một hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



