Bản dịch của từ Intercostal trong tiếng Việt
Intercostal

Intercostal (Adjective)
Nằm giữa các xương sườn.
Situated between the ribs.
The intercostal muscles help us breathe during social activities.
Các cơ liên sườn giúp chúng ta thở trong các hoạt động xã hội.
Intercostal pain is not common during social gatherings.
Đau liên sườn không phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội.
Are intercostal muscles important for social interaction?
Các cơ liên sườn có quan trọng cho sự tương tác xã hội không?
Intercostal (Noun)
Một cơ nằm giữa xương sườn.
A muscle situated between the ribs.
Intercostal muscles help us breathe during social activities like dancing.
Cơ liên sườn giúp chúng ta thở trong các hoạt động xã hội như khiêu vũ.
Intercostal muscles do not get much exercise in a sedentary lifestyle.
Cơ liên sườn không được tập luyện nhiều trong lối sống ít vận động.
Do intercostal muscles support our breathing during group sports activities?
Có phải cơ liên sườn hỗ trợ chúng ta thở trong các hoạt động thể thao nhóm không?
Từ "intercostal" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ vị trí hoặc liên quan đến không gian giữa các xương sườn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong giải phẫu học và sinh lý học, để mô tả cơ và mạch máu nằm giữa các xương sườn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các phương ngữ.
Từ "intercostal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa các thành phần "inter-" có nghĩa là "giữa" và "costalis" có nghĩa là "xương sườn". Từ này được sử dụng trong ngành giải phẫu để chỉ các cơ hoặc cấu trúc nằm giữa các xương sườn. Sự kết hợp ngữ nghĩa này phản ánh chức năng của các cơ intercostal trong việc hỗ trợ hô hấp và duy trì cấu trúc ngực, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa nguyên thủy và ứng dụng hiện tại.
Từ "intercostal" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và sinh lý học, đặc biệt trong việc mô tả các cơ và khoảng trống giữa các xương sườn. Các tình huống sử dụng bao gồm môn sinh học, y khoa và các tài liệu nghiên cứu. Do đó, "intercostal" có thể không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại quan trọng trong các lĩnh vực chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất