Bản dịch của từ Intercostal trong tiếng Việt

Intercostal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intercostal (Adjective)

01

Nằm giữa các xương sườn.

Situated between the ribs.

Ví dụ

The intercostal muscles help us breathe during social activities.

Các cơ liên sườn giúp chúng ta thở trong các hoạt động xã hội.

Intercostal pain is not common during social gatherings.

Đau liên sườn không phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội.

Are intercostal muscles important for social interaction?

Các cơ liên sườn có quan trọng cho sự tương tác xã hội không?

Intercostal (Noun)

01

Một cơ nằm giữa xương sườn.

A muscle situated between the ribs.

Ví dụ

Intercostal muscles help us breathe during social activities like dancing.

Cơ liên sườn giúp chúng ta thở trong các hoạt động xã hội như khiêu vũ.

Intercostal muscles do not get much exercise in a sedentary lifestyle.

Cơ liên sườn không được tập luyện nhiều trong lối sống ít vận động.

Do intercostal muscles support our breathing during group sports activities?

Có phải cơ liên sườn hỗ trợ chúng ta thở trong các hoạt động thể thao nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intercostal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intercostal

Không có idiom phù hợp