Bản dịch của từ Interest-bearing account trong tiếng Việt

Interest-bearing account

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interest-bearing account (Phrase)

01

Tài khoản kiếm lãi trên số dư.

An account that earns interest on the balance.

Ví dụ

Many people prefer an interest-bearing account for their savings.

Nhiều người thích tài khoản sinh lãi cho tiền tiết kiệm.

An interest-bearing account does not guarantee high returns.

Tài khoản sinh lãi không đảm bảo lợi nhuận cao.

Is an interest-bearing account better than a regular savings account?

Tài khoản sinh lãi có tốt hơn tài khoản tiết kiệm thông thường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interest-bearing account cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interest-bearing account

Không có idiom phù hợp