Bản dịch của từ Intergalactic space trong tiếng Việt
Intergalactic space

Intergalactic space (Noun)
Những vùng không gian rộng lớn giữa các thiên hà.
The vast regions of space between galaxies.
Intergalactic space is full of mysteries waiting to be explored.
Không gian liên hành tinh đầy bí ẩn đang chờ được khám phá.
Some people believe that intergalactic space is empty and lifeless.
Một số người tin rằng không gian liên hành tinh trống trải và không có sự sống.
Have you ever wondered what exists in intergalactic space beyond our galaxy?
Bạn đã bao giờ tự hỏi điều gì tồn tại trong không gian liên hành tinh ngoài thiên hà của chúng ta chưa?
"Không gian liên ngân hà" đề cập đến không gian nằm giữa các thiên hà, bao gồm các khoảng trống rộng lớn giữa các cấu trúc vũ trụ. Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh khoa học, có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm. "Intergalactic" thường được phát âm với âm tiết rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm tiết có thể được rút ngắn. Nội dung, nghĩa và sử dụng của thuật ngữ này đều phù hợp trong cả hai hệ thống ngôn ngữ.
Từ "intergalactic" bắt nguồn từ hai thành phần: "inter-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inter", nghĩa là "giữa", và "galactic" từ tiếng Hy Lạp "galaxias", có nghĩa là "sữa", liên quan đến Dải Ngân Hà. Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu không gian vũ trụ rộng lớn hơn Dải Ngân Hà. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các khoảng không gian giữa các thiên hà, phản ánh sự mở rộng trong hiểu biết về vũ trụ.
Thuật ngữ "intergalactic space" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên môn của nó. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên văn học, vật lý và khoa học viễn tưởng, thường được sử dụng khi thảo luận về khoảng không giữa các thiên hà hoặc trong văn học miêu tả du hành vũ trụ. Ngoài ra, khái niệm này còn thấy trong các nghiên cứu về vũ trụ học, nơi việc khám phá các hiện tượng ngoài trái đất được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp