Bản dịch của từ Interiorise trong tiếng Việt
Interiorise

Interiorise (Verb)
Làm nội thất.
To make interior.
Students often interiorise social norms from their peers in school.
Học sinh thường nội tâm hóa các chuẩn mực xã hội từ bạn bè.
They do not interiorise negative stereotypes about their communities.
Họ không nội tâm hóa các khuôn mẫu tiêu cực về cộng đồng của mình.
How do young people interiorise social values in today's society?
Làm thế nào thanh niên nội tâm hóa các giá trị xã hội trong xã hội hôm nay?
Từ "interiorise" (British English) được sử dụng để chỉ hành động tiếp thu và áp dụng một quy tắc, giá trị hoặc niềm tin vào bên trong bản thân, thường dẫn đến việc những yếu tố này trở thành một phần tự nhiên trong cách nghĩ và hành động của cá nhân. Từ tương ứng trong American English là "internalize". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thường tương tự.
Từ "interiorise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "interior", có nghĩa là "bên trong". Trong ngữ cảnh này, "interiorise" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "in-" thể hiện sự hướng vào bên trong. Thuật ngữ này đã xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học và triết học, cho thấy quá trình nội tâm hóa ý tưởng, cảm xúc hoặc giá trị, giúp cá nhân tích hợp những yếu tố này vào bản thân. Sự chuyển nghĩa này phản ánh quá trình làm cho những khái niệm bên ngoài trở thành một phần quan trọng trong nhận thức và hành vi cá nhân.
Từ "interiorise" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến tâm lý học và nghiên cứu hành vi. Tuy nhiên, nó ít phổ biến trong phần Nói và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và tâm lý, có nghĩa là quá trình tiếp thu, thấu hiểu và tích hợp các giá trị, niềm tin vào nhận thức cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp