Bản dịch của từ Interiorize trong tiếng Việt
Interiorize

Interiorize (Verb)
Để tập trung vào những suy nghĩ hoặc cảm xúc bên trong.
To focus on inner thoughts or feelings.
She often interiorizes her emotions before expressing them to others.
Cô ấy thường tập trung vào tâm trạng bên trong trước khi bày tỏ chúng với người khác.
John tends to interiorize his worries, making it hard for others to understand.
John có khuynh hướng tập trung vào những lo lắng của mình, làm cho người khác khó hiểu.
Interiorizing feelings can sometimes lead to misunderstandings in social interactions.
Tập trung vào cảm xúc đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Họ từ
Từ "interiorize" mang nghĩa là quá trình biến một khái niệm hay cảm xúc bên ngoài thành một phần của bản thân hoặc chú ý vào những yếu tố nội tâm. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh văn hóa và địa phương.
Từ "interiorize" xuất phát từ gốc Latinh "interior", có nghĩa là "bên trong" hoặc "nội tâm". Chữ "interior" kết hợp với hậu tố "-ize" tạo thành động từ biểu thị quá trình chuyển đổi một điều gì đó thành nội tâm. Lịch sử từ này củng cố ý nghĩa tâm lý hiện đại về việc tích hợp ý tưởng, cảm xúc hoặc giá trị vào bản thân, cho thấy sự chuyển hóa từ hoạt động bên ngoài thành một quá trình nội bộ sống động.
Từ "interiorize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, nơi người học thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản và thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong tâm lý học và triết học, khi bàn về quá trình cá nhân hóa hoặc nội tâm hóa các giá trị, niềm tin. "Interiorize" thường được sử dụng khi thảo luận về sự phát triển bản thân hoặc quá trình tiếp thu các khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp