Bản dịch của từ Interiorize trong tiếng Việt

Interiorize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interiorize (Verb)

ɨntˈɪɹiəwɨs
ɨntˈɪɹiəwɨs
01

Để tập trung vào những suy nghĩ hoặc cảm xúc bên trong.

To focus on inner thoughts or feelings.

Ví dụ

She often interiorizes her emotions before expressing them to others.

Cô ấy thường tập trung vào tâm trạng bên trong trước khi bày tỏ chúng với người khác.

John tends to interiorize his worries, making it hard for others to understand.

John có khuynh hướng tập trung vào những lo lắng của mình, làm cho người khác khó hiểu.

Interiorizing feelings can sometimes lead to misunderstandings in social interactions.

Tập trung vào cảm xúc đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interiorize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interiorize

Không có idiom phù hợp