Bản dịch của từ Intermix trong tiếng Việt
Intermix
Verb
Intermix (Verb)
ˌɪntɚmˈɪks
ˌɪntəɹmˈɪks
01
Trộn lại với nhau.
Mix together.
Ví dụ
Different cultures intermix at international festivals.
Các văn hóa khác nhau hòa quyện tại các lễ hội quốc tế.
In a melting pot city, people intermix seamlessly.
Trong một thành phố hỗn hợp, mọi người hòa quyện một cách mượt mà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intermix
Không có idiom phù hợp