Bản dịch của từ Intermixed trong tiếng Việt
Intermixed
Intermixed (Verb)
Intermixed cultures create a diverse community.
Văn hóa kết hợp tạo nên một cộng đồng đa dạng.
She avoided intermixing with people from different backgrounds.
Cô tránh trộn lẫn với những người có nền văn hóa khác nhau.
Do you think intermixing traditions can enhance mutual understanding?
Bạn nghĩ việc kết hợp truyền thống có thể tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau không?
Intermixed (Adjective)
Pha trộn với nhau.
Mixed together.
The intermixed cultures in the city create a unique atmosphere.
Văn hóa kết hợp trong thành phố tạo ra một bầu không khí độc đáo.
Avoid intermixed messages in your IELTS essay for clarity and coherence.
Tránh các thông điệp kết hợp trong bài luận IELTS của bạn để rõ ràng và mạch lạc.
Are intermixed traditions beneficial for society's progress and development?
Những truyền thống kết hợp có lợi cho sự tiến bộ và phát triển của xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp