Bản dịch của từ Intermixed trong tiếng Việt

Intermixed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermixed (Verb)

ɪntɚmˈɪkst
ɪntɚmˈɪkst
01

Để trộn lẫn với nhau; kết hợp.

To mix together combine.

Ví dụ

Intermixed cultures create a diverse community.

Văn hóa kết hợp tạo nên một cộng đồng đa dạng.

She avoided intermixing with people from different backgrounds.

Cô tránh trộn lẫn với những người có nền văn hóa khác nhau.

Do you think intermixing traditions can enhance mutual understanding?

Bạn nghĩ việc kết hợp truyền thống có thể tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau không?

Intermixed (Adjective)

ɪntɚmˈɪkst
ɪntɚmˈɪkst
01

Pha trộn với nhau.

Mixed together.

Ví dụ

The intermixed cultures in the city create a unique atmosphere.

Văn hóa kết hợp trong thành phố tạo ra một bầu không khí độc đáo.

Avoid intermixed messages in your IELTS essay for clarity and coherence.

Tránh các thông điệp kết hợp trong bài luận IELTS của bạn để rõ ràng và mạch lạc.

Are intermixed traditions beneficial for society's progress and development?

Những truyền thống kết hợp có lợi cho sự tiến bộ và phát triển của xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intermixed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermixed

Không có idiom phù hợp