Bản dịch của từ Intermixed trong tiếng Việt
Intermixed

Intermixed (Verb)
Intermixed cultures create a diverse community.
Văn hóa kết hợp tạo nên một cộng đồng đa dạng.
She avoided intermixing with people from different backgrounds.
Cô tránh trộn lẫn với những người có nền văn hóa khác nhau.
Do you think intermixing traditions can enhance mutual understanding?
Bạn nghĩ việc kết hợp truyền thống có thể tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau không?
Intermixed (Adjective)
Pha trộn với nhau.
Mixed together.
The intermixed cultures in the city create a unique atmosphere.
Văn hóa kết hợp trong thành phố tạo ra một bầu không khí độc đáo.
Avoid intermixed messages in your IELTS essay for clarity and coherence.
Tránh các thông điệp kết hợp trong bài luận IELTS của bạn để rõ ràng và mạch lạc.
Are intermixed traditions beneficial for society's progress and development?
Những truyền thống kết hợp có lợi cho sự tiến bộ và phát triển của xã hội không?
Họ từ
Từ "intermixed" được hiểu là sự pha trộn hoặc trộn lẫn giữa hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nào về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do âm điệu vùng miền. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các đối tượng hoặc khái niệm bị trộn lẫn nhau, góp phần tạo nên sự đa dạng.
Từ "intermixed" bắt nguồn từ tiếng Latin, với gốc từ "intermixtus", có nghĩa là "trộn lẫn" hay "quyện vào nhau". "Inter-" trong tiếng Latin có nghĩa là "giữa", trong khi "mixtus" có gốc từ "mixtus", có nghĩa là "trộn". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã phát triển để chỉ sự kết hợp hoặc hòa trộn nhiều yếu tố khác nhau. Ngày nay, "intermixed" được sử dụng để diễn đạt sự hỗn hợp trong các ngữ cảnh từ sinh học đến văn hóa.
Từ "intermixed" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần viết và nói khi nói về các khía cạnh kết hợp hoặc pha trộn của các yếu tố, đối tượng khác nhau. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, sinh học và xã hội, khi mô tả sự pha trộn của các thành phần trong môi trường hoặc văn hóa. Từ này thể hiện tính đa dạng và sự giao thoa của các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp