Bản dịch của từ Interpretable trong tiếng Việt

Interpretable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interpretable (Adjective)

ˌɪntɚpɹˈɛtəbəl
ˌɪntɚpɹˈɛtəbəl
01

Có khả năng được giải thích hoặc giải thích.

Capable of being interpreted or explained.

Ví dụ

The survey results were interpretable by the researchers.

Kết quả khảo sát có thể giải thích bởi các nhà nghiên cứu.

Her facial expressions were interpretable as signs of distress.

Biểu hiện khuôn mặt của cô ấy có thể được giải thích là dấu hiệu của sự lo lắng.

The body language of the speaker was interpretable by the audience.

Ngôn ngữ cơ thể của người nói có thể được giải thích bởi khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interpretable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interpretable

Không có idiom phù hợp