Bản dịch của từ Interpretable trong tiếng Việt
Interpretable

Interpretable (Adjective)
Có khả năng được giải thích hoặc giải thích.
Capable of being interpreted or explained.
The survey results were interpretable by the researchers.
Kết quả khảo sát có thể giải thích bởi các nhà nghiên cứu.
Her facial expressions were interpretable as signs of distress.
Biểu hiện khuôn mặt của cô ấy có thể được giải thích là dấu hiệu của sự lo lắng.
The body language of the speaker was interpretable by the audience.
Ngôn ngữ cơ thể của người nói có thể được giải thích bởi khán giả.
"Từ 'interpretable' là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ khả năng điều chỉnh hoặc hiểu một cách rõ ràng và hợp lý. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu và logic học để chỉ những mô hình hoặc kết quả có thể giải thích một cách trực quan và minh bạch. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, 'interpretable' được sử dụng đồng nhất mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này".
Từ "interpretable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ động từ "interpretari", nghĩa là "giải thích". Trong tiếng Latin, tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" hoặc "trong khi", kết hợp với "pretari", nghĩa là "đánh giá". Từ thế kỷ 15, "interpretable" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ điều gì đó có thể được hiểu hoặc giải thích. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh khả năng của một văn bản hoặc hiện tượng trong việc truyền đạt thông điệp hoặc ý tưởng rõ ràng.
Từ "interpretable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong các bài viết học thuật và chủ đề liên quan đến phân tích dữ liệu, thống kê, hoặc nghiên cứu khoa học. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự khả thi của việc hiểu và giải thích thông tin hoặc kết quả một cách rõ ràng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và học máy, khi thảo luận về tính minh bạch của các mô hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
