Bản dịch của từ Interrelationship trong tiếng Việt
Interrelationship

Interrelationship (Adjective)
Giữa nhiều mối quan hệ; sự tương quan.
Between multiple relationships interrelation.
The interrelationship between culture and society is complex.
Mối liên hệ chặt chẽ giữa văn hóa và xã hội là phức tạp.
There is no clear interrelationship between wealth and happiness.
Không có mối liên hệ rõ ràng giữa giàu sang và hạnh phúc.
Is there a positive interrelationship between education and success?
Liệu có mối liên hệ tích cực giữa giáo dục và thành công không?
Interrelationship (Noun)
Một mối quan hệ giữa nhiều thứ.
A relationship between multiple things.
The interrelationship between education and poverty is complex.
Mối quan hệ tương tác giữa giáo dục và nghèo đó là phức tạp.
There is little understanding of the interrelationship among social classes.
Không có sự hiểu biết nhỏ về mối quan hệ tương tác giữa các tầng lớp xã hội.
Do you think the interrelationship between culture and behavior is significant?
Bạn có nghĩ rằng mối quan hệ tương tác giữa văn hóa và hành vi là quan trọng không?
Họ từ
Từ "interrelationship" chỉ mối quan hệ tương hỗ giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thường liên quan đến cách mà chúng tác động lẫn nhau trong một hệ thống. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, xã hội học và tâm lý học để mô tả các mối liên kết phức tạp. Trong tiếng Anh, cách viết và ý nghĩa của từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm giữa hai vùng.
Từ "interrelationship" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" hoặc "giằng co" và từ gốc "relationship" từ tiếng Latin "relatio" có nghĩa là "sự liên kết" hay "sự đề cập". Từ này được hình thành vào thế kỷ 20, thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa các cá thể hoặc yếu tố trong một hệ thống cụ thể. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất phức tạp và động của các mối liên hệ, thể hiện sự kết nối chặt chẽ trong các lĩnh vực như sinh thái học, xã hội học và tâm lý học.
Từ "interrelationship" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Listening và Reading, nơi thường yêu cầu thí sinh hiểu mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc sự kiện. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả mối liên hệ phức tạp giữa các yếu tố trong một vấn đề. Ngoài ra, "interrelationship" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, xã hội học và kinh tế, khi phân tích sự tương tác giữa các biến số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
