Bản dịch của từ Interrogatively trong tiếng Việt

Interrogatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interrogatively (Adverb)

ɪntəɹˈɑgətɪvli
ɪntəɹˈɑgətɪvli
01

Một cách thẩm vấn.

In an interrogative manner.

Ví dụ

Do you think social media affects relationships interrogatively?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ không?

She did not ask her question interrogatively during the discussion.

Cô ấy đã không đặt câu hỏi của mình theo cách nghi vấn trong buổi thảo luận.

People often communicate interrogatively in online forums about social issues.

Mọi người thường giao tiếp theo cách nghi vấn trong các diễn đàn trực tuyến về vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interrogatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interrogatively

Không có idiom phù hợp