Bản dịch của từ Interrogatively trong tiếng Việt
Interrogatively

Interrogatively (Adverb)
Một cách thẩm vấn.
In an interrogative manner.
Do you think social media affects relationships interrogatively?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ không?
She did not ask her question interrogatively during the discussion.
Cô ấy đã không đặt câu hỏi của mình theo cách nghi vấn trong buổi thảo luận.
People often communicate interrogatively in online forums about social issues.
Mọi người thường giao tiếp theo cách nghi vấn trong các diễn đàn trực tuyến về vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "interrogatively" là một trạng từ, được sử dụng để chỉ cách thức hoặc thái độ của việc đặt câu hỏi. Trong tiếng Anh, nó thường được dùng để diễn đạt sự nghi vấn hoặc yêu cầu thông tin. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngữ pháp và ngôn ngữ học, liên quan đến cấu trúc câu hỏi. Cả tiếng Anh Bắc Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết.
Từ "interrogatively" bắt nguồn từ tiếng Latin "interrogare", có nghĩa là "hỏi" hay "đặt câu hỏi". Tiền tố "inter-" mang nghĩa "giữa" hoặc "xuyên qua", trong khi "rogare" có nghĩa là "hỏi". Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa từ hành động đặt câu hỏi sang cách thức hoặc phương pháp hỏi. Hiện tại, "interrogatively" được sử dụng để mô tả một cách thức mà trong đó câu hỏi được đặt ra, nhấn mạnh tính chất khám phá và yêu cầu thông tin trong giao tiếp.
Từ “interrogatively” ít xuất hiện trong các tài liệu IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt khi đề cập đến cách thức câu hỏi được hình thành. Trong phần Viết và Nói, từ này thường không được sử dụng, do tính chuyên môn cao. Trong ngữ cảnh khác, “interrogatively” thường được sử dụng trong các bài viết ngữ pháp hoặc lý thuyết ngôn ngữ, khi phân tích các loại câu hỏi và cách thức truyền đạt thông tin thông qua hình thức trực tiếp.