Bản dịch của từ Interruptible trong tiếng Việt
Interruptible

Interruptible (Adjective)
Có khả năng bị gián đoạn.
Capable of being interrupted.
Conversations in social settings are often interruptible for important announcements.
Các cuộc trò chuyện trong các bối cảnh xã hội thường có thể bị ngắt quãng để thông báo quan trọng.
Social gatherings are not interruptible by outside distractions like phone calls.
Các buổi gặp gỡ xã hội không thể bị ngắt quãng bởi những phiền nhiễu bên ngoài như cuộc gọi điện thoại.
Are social interactions always interruptible during events like weddings?
Các tương tác xã hội có luôn bị ngắt quãng trong các sự kiện như đám cưới không?
Từ “interruptible” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là có thể bị ngắt quãng hoặc can thiệp. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các hệ thống hoặc quy trình có thể bị hủy bỏ hoặc tạm dừng. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, ngữ điệu có thể khác nhau giữa các vùng miền mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa từ.
Từ "interruptible" bắt nguồn từ gốc Latinh "interruptus", có nghĩa là "ngắt quãng" hoặc "dừng lại", được hình thành từ tiền tố "inter-" (giữa) và động từ "rumpere" (bẻ gãy). Trong lịch sử ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để mô tả khả năng tạm dừng một quá trình hoặc hành động. Hiện nay, "interruptible" thường được áp dụng trong ngữ cảnh công nghệ và điện năng, chỉ về các hệ thống cho phép tạm ngừng hoạt động mà không gây hại cho điểm vận hành.
Từ "interruptible" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hệ thống điện năng hoặc quy trình có thể bị ngắt quãng, ví dụ như trong các bài luận về kỹ thuật hoặc quản lý năng lượng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, như trong lập trình và quản lý cuộc họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



