Bản dịch của từ Intertwist trong tiếng Việt

Intertwist

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intertwist (Verb)

ɪntəɹtwˈɪst
ɪntəɹtwˈɪst
01

Xoắn lại với nhau.

Twisted together.

Ví dụ

Social issues intertwist with economic factors in many communities today.

Các vấn đề xã hội xoắn vào các yếu tố kinh tế ở nhiều cộng đồng ngày nay.

Social media does not intertwist with genuine relationships effectively.

Mạng xã hội không xoắn vào các mối quan hệ chân thật một cách hiệu quả.

How do social problems intertwist with cultural beliefs in society?

Các vấn đề xã hội xoắn vào các niềm tin văn hóa trong xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intertwist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intertwist

Không có idiom phù hợp