Bản dịch của từ Interviewee trong tiếng Việt
Interviewee
Noun [U/C]
Interviewee (Noun)
ɪnɚvjuˈi
ˈɪntəɹvjuˌi
01
Một người được phỏng vấn.
A person who is interviewed.
Ví dụ
The interviewee answered questions confidently during the job interview.
Người được phỏng vấn trả lời câu hỏi một cách tự tin trong buổi phỏng vấn việc làm.
The interviewee's qualifications impressed the interviewers at the company.
Bằng cấp của người được phỏng vấn đã gây ấn tượng với những người phỏng vấn tại công ty.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interviewee
Không có idiom phù hợp