Bản dịch của từ Interviewee trong tiếng Việt
Interviewee

Interviewee (Noun)
Một người được phỏng vấn.
A person who is interviewed.
The interviewee answered questions confidently during the job interview.
Người được phỏng vấn trả lời câu hỏi một cách tự tin trong buổi phỏng vấn việc làm.
The interviewee's qualifications impressed the interviewers at the company.
Bằng cấp của người được phỏng vấn đã gây ấn tượng với những người phỏng vấn tại công ty.
The interviewee's experience in the field made them stand out.
Kinh nghiệm của người được phỏng vấn trong lĩnh vực đã khiến họ nổi bật.
Dạng danh từ của Interviewee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interviewee | Interviewees |
Họ từ
Từ "interviewee" diễn tả một cá nhân tham gia vào một cuộc phỏng vấn, đặc biệt là người cung cấp thông tin, ý kiến hoặc phản hồi cho người phỏng vấn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Về phát âm, cả hai biến thể đều nhấn mạnh âm tiết thứ hai: /ˌɪntərˈvjuːiː/. Sự sử dụng từ này phổ biến trong ngữ cảnh tuyển dụng hoặc nghiên cứu, nơi vai trò của interviewee là trung tâm trong quá trình thu thập thông tin.
Từ "interviewee" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "inter-" có nghĩa là "giữa" và "view" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "vue", có nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, ám chỉ đến một người được phỏng vấn trong bối cảnh phỏng vấn công việc hoặc nghiên cứu. Ý nghĩa hiện tại của "interviewee" phản ánh vai trò của người này trong quá trình trao đổi thông tin, nơi họ là đối tượng chính được thảo luận và đưa ra ý kiến.
Từ "interviewee" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến phỏng vấn được mô phỏng. Trong phần Nói, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về trải nghiệm phỏng vấn hoặc khi phân tích vai trò của phỏng vấn trong quy trình tuyển dụng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học và nhân lực nhằm chỉ rõ người tham gia phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp