Bản dịch của từ Intervocalic trong tiếng Việt

Intervocalic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intervocalic (Adjective)

ɪntəɹvoʊkˈælɪk
ɪntəɹvoʊkˈælɪk
01

Xảy ra giữa các nguyên âm.

Occurring between vowels.

Ví dụ

The intervocalic sounds in social media affect communication styles today.

Các âm giữa nguyên âm trong truyền thông xã hội ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp hôm nay.

Intervocalic changes do not occur frequently in social discussions.

Những thay đổi giữa các nguyên âm không xảy ra thường xuyên trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are intervocalic patterns important in sociolinguistic studies of language?

Các mẫu âm giữa nguyên âm có quan trọng trong các nghiên cứu ngôn ngữ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intervocalic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intervocalic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.