Bản dịch của từ Intolerable trong tiếng Việt

Intolerable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intolerable (Adjective)

ɪntˈɑlɚəbl
ɪntˈɑləɹəbl
01

Không thể chịu đựng được.

Unable to be endured.

Ví dụ

The living conditions in the slums were intolerable.

Điều kiện sống trong khu ổ chuột không thể chịu đựng.

The bullying at school became intolerable for the students.

Việc bắt nạt ở trường trở nên không thể chịu đựng đối với học sinh.

The noise pollution in the city was intolerable for residents.

Ô nhiễm tiếng ồn trong thành phố không thể chịu đựng đối với cư dân.

Dạng tính từ của Intolerable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Intolerable

Không thể chịu đựng được

More intolerable

Không thể chịu đựng được hơn

Most intolerable

Không thể chịu đựng được nhất

Kết hợp từ của Intolerable (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite intolerable

Khá không thể chấp nhận

The noise from the party was quite intolerable for the neighbors.

Âm thanh từ bữa tiệc thật sự không thể chịu đựng nổi với hàng xóm.

Increasingly intolerable

Ngày càng không thể chịu đựng được

Traffic congestion in cities is becoming increasingly intolerable for residents.

Tình trạng tắc nghẽn giao thông ở các thành phố đang trở nên không thể chịu đựng nổi với cư dân.

Absolutely intolerable

Hoàn toàn không thể chấp nhận

Bullying in schools is absolutely intolerable and must be stopped immediately.

Bắt nạt trong trường học là điều không thể chấp nhận và phải dừng lại ngay lập tức.

Almost intolerable

Hầu như không thể chịu đựng được

The noise from the construction was almost intolerable during my exam.

Tiếng ồn từ công trình gần như không thể chịu đựng được trong kỳ thi của tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intolerable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intolerable

Không có idiom phù hợp