Bản dịch của từ Intramuscularly trong tiếng Việt

Intramuscularly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intramuscularly (Adverb)

ɪntɹəmˈʌskjələɹli
ɪntɹəmˈʌskjələɹli
01

Trong hoặc vào một cơ.

In or into a muscle.

Ví dụ

The nurse administered the vaccine intramuscularly to ensure effectiveness.

Y tá đã tiêm vắc-xin vào cơ bắp để đảm bảo hiệu quả.

Doctors do not intramuscularly inject medications without proper training.

Bác sĩ không tiêm thuốc vào cơ bắp nếu không có đào tạo đúng.

Did the clinic provide injections intramuscularly for the flu vaccine?

Phòng khám có tiêm thuốc vào cơ bắp cho vắc-xin cúm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intramuscularly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intramuscularly

Không có idiom phù hợp