Bản dịch của từ Intrauterine trong tiếng Việt
Intrauterine
Intrauterine (Adjective)
Trong tử cung.
Within the uterus.
Intrauterine devices are popular for family planning among many couples.
Thiết bị nội tử cung rất phổ biến cho kế hoạch hóa gia đình.
Intrauterine pregnancies can lead to serious health issues if not monitored.
Thai kỳ nội tử cung có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Are intrauterine methods effective for preventing unwanted pregnancies?
Các phương pháp nội tử cung có hiệu quả trong việc ngăn ngừa thai ngoài ý muốn không?
Họ từ
Từ "intrauterine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "trong tử cung". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y khoa và sinh sản để đề cập đến các quá trình, thiết bị hoặc phương pháp có liên quan đến tử cung, như "dụng cụ tránh thai trong tử cung" (IUD). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay ý nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhẹ trong ngữ điệu phát âm giữa hai biến thể.
Từ "intrauterine" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "intra" có nghĩa là "bên trong" và "uterus" nghĩa là "tử cung". Nó lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh y học vào thế kỷ 19 để chỉ một cái gì đó xảy ra hoặc tồn tại bên trong tử cung. Hiện nay, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các thủ tục hoặc phương pháp liên quan đến việc điều trị hoặc can thiệp diễn ra trong môi trường tử cung, như trong trường hợp của đặt dụng cụ tránh thai hoặc siêu âm thai.
Từ "intrauterine" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến ngữ cảnh y tế hoặc sinh học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để miêu tả các quy trình hoặc phương pháp xảy ra bên trong tử cung, như "vòng tránh thai intrauterine" hoặc "phát triển thai nhi intrauterine". Sự xuất hiện của từ này thường được tìm thấy trong các tài liệu y tế, nghiên cứu khoa học và trong các cuộc thảo luận về sức khỏe sinh sản.