Bản dịch của từ Intrauterine trong tiếng Việt
Intrauterine
Adjective
Intrauterine (Adjective)
01
Trong tử cung.
Within the uterus.
Ví dụ
Intrauterine devices are popular for family planning among many couples.
Thiết bị nội tử cung rất phổ biến cho kế hoạch hóa gia đình.
Intrauterine pregnancies can lead to serious health issues if not monitored.
Thai kỳ nội tử cung có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Are intrauterine methods effective for preventing unwanted pregnancies?
Các phương pháp nội tử cung có hiệu quả trong việc ngăn ngừa thai ngoài ý muốn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intrauterine
Không có idiom phù hợp