Bản dịch của từ Intrusiveness trong tiếng Việt
Intrusiveness

Intrusiveness (Noun)
Chất lượng của sự xâm nhập.
The quality of being intrusive.
The intrusiveness of social media affects people's privacy significantly.
Sự xâm phạm của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến quyền riêng tư.
The intrusiveness of online ads can annoy many users.
Sự xâm phạm của quảng cáo trực tuyến có thể làm phiền nhiều người dùng.
Is the intrusiveness of social networks a growing concern for users?
Liệu sự xâm phạm của mạng xã hội có phải là mối quan tâm ngày càng tăng không?
Họ từ
Tính xâm phạm (intrusiveness) đề cập đến hành vi hoặc đặc điểm của việc can thiệp, xâm lấn vào không gian riêng tư của người khác một cách không mong muốn hoặc gây khó chịu. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và truyền thông. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong từ ngữ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Mỹ, sự xâm phạm có thể bị xem nhẹ hơn trong một số tình huống xã hội, trong khi ở Anh, nó thường được coi là nghiêm trọng hơn.
Từ "intrusiveness" có nguồn gốc từ động từ Latinh "intrudere", mang nghĩa "xô vào" hay "đánh dấu sự hiện diện". Trong tiếng Latinh, "in-" có nghĩa là "vào trong", và "trudere" có nghĩa là "đẩy". Thuật ngữ này đã phát triển thành "intrusive" trong tiếng Anh, diễn tả tính chất can thiệp không mong muốn. Ngày nay, "intrusiveness" chỉ sự tồn tại hay sự xâm nhập mạnh mẽ vào không gian hoặc đời sống cá nhân của người khác, gây ra cảm giác khó chịu hoặc cản trở.
Từ "intrusiveness" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thường yêu cầu thảo luận về các chủ đề liên quan đến xã hội và tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự can thiệp không mong muốn, chẳng hạn như trong nghiên cứu tâm lý học hoặc phân tích xã hội, nhấn mạnh về tác động của sự xâm nhập vào đời sống cá nhân hay không gian riêng tư của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



