Bản dịch của từ Intuitiveness trong tiếng Việt

Intuitiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intuitiveness (Noun)

ɪntˈuɪtɪvnɛs
ɪntˈuɪtɪvnɛs
01

Trạng thái trực quan.

The state of being intuitive.

Ví dụ

The intuitiveness of the social media platform enhances user experience.

Sự trực giác của nền tảng truyền thông xã hội nâng cao trải nghiệm người dùng.

The intuitiveness of the app's design simplifies interaction for users.

Sự trực giác của thiết kế ứng dụng đơn giản hóa tương tác cho người dùng.

The intuitiveness of the website's layout guides visitors effectively.

Sự trực giác của bố cục trang web hướng dẫn khách truy cập một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intuitiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intuitiveness

Không có idiom phù hợp