Bản dịch của từ Investigational trong tiếng Việt

Investigational

Adjective

Investigational (Adjective)

ɪnvɛstɪgˈeiʃənl̩
ɪnvɛstɪgˈeiʃənl̩
01

Liên quan đến hoặc là một cuộc điều tra

Relating to or being an investigation

Ví dụ

The investigational report shed light on social issues in the community.

Báo cáo điều tra đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The investigational team conducted interviews with social workers in the area.

Đội ngũ điều tra đã tiến hành phỏng vấn với những người làm việc xã hội trong khu vực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investigational

Không có idiom phù hợp