Bản dịch của từ Invincible trong tiếng Việt
Invincible

Invincible (Adjective)
In the social hierarchy, she was considered invincible.
Trong hệ thống phân cấp xã hội, cô được coi là bất khả chiến bại.
The invincible team won every social competition effortlessly.
Đội bất khả chiến bại đã chiến thắng mọi cuộc thi xã hội một cách dễ dàng.
His charisma made him seem invincible in social circles.
Sức hút của anh ấy khiến anh ấy dường như bất khả chiến bại trong giới xã hội.
Dạng tính từ của Invincible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Invincible Bất khả chiến bại | - | - |
Kết hợp từ của Invincible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Virtually invincible Hầu như bất khả chiến bại | She felt virtually invincible after acing the ielts writing test. Cô ấy cảm thấy gần như bất khả chiến bại sau khi làm tốt bài kiểm tra viết ielts. |
Seemingly invincible Dường như bất khả chiến bại | Her seemingly invincible confidence impressed the examiners. Sự tự tin seemingly invincible của cô ấy ấn tượng với các giám khảo. |
Almost invincible Hầu như bất khả chiến bại | Her confidence made her almost invincible in the social debate. Sự tự tin của cô ấy khiến cô ấy gần như bất khả chiến bại trong cuộc tranh luận xã hội. |
Practically invincible Hầu như không thể bị đánh bại | She is practically invincible in debates. Cô ấy gần như bất khả chiến bại trong các cuộc tranh luận. |
Nearly invincible Gần như vô địch | Her nearly invincible confidence impressed the ielts examiner. Sự tự tin gần như không thể chịu thua của cô ấy đã ấn tượng với người chấm ielts. |
Họ từ
Từ "invincible" (bất khả chiến bại) được dùng để chỉ một trạng thái không thể bị đánh bại hoặc không thể bị chinh phục. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả sức mạnh, quyền lực hoặc ý chí của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể có những sắc thái khác trong cách sử dụng từ này, nhưng nhìn chung, ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên.
Từ "invincible" xuất phát từ tiếng Latinh "invincibilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "vincere" có nghĩa là "chiến thắng". Nghĩa gốc của từ chỉ trạng thái không thể bị đánh bại hay vô địch. Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng trong văn học và triết học để miêu tả những khái niệm về sức mạnh, sức bền và khả năng vượt qua mọi thử thách. Ngày nay, "invincible" thường được dùng để chỉ những người hoặc lực lượng có sức mạnh phi thường, không dễ bị lung lay hay thất bại.
Từ "invincible" thường xuất hiện trong các bài luận và bài nói của IELTS, mặc dù không phổ biến như một số từ vựng khác. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường được sử dụng khi thảo luận về sức mạnh, sự kiên cường hoặc khả năng vượt qua thử thách. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học, phim ảnh và các hoạt động thể thao, trong những tình huống mô tả sự không thể bị đánh bại hoặc thiếu sót.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp