Bản dịch của từ Involuted trong tiếng Việt
Involuted

Involuted (Adjective)
Phức tạp hoặc trừu tượng.
Complicated or abstruse.
The social issues in our city are often involuted and hard to understand.
Các vấn đề xã hội ở thành phố chúng tôi thường phức tạp và khó hiểu.
Many people do not find the involuted social theories appealing or useful.
Nhiều người không thấy các lý thuyết xã hội phức tạp hấp dẫn hoặc hữu ích.
Are the involuted social dynamics in our community being addressed properly?
Các động lực xã hội phức tạp trong cộng đồng chúng ta có được giải quyết đúng cách không?
Từ "involuted" là tính từ chỉ sự phức tạp hoặc rối rắm, thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc khái niệm khó hiểu và khó theo dõi. Trong ngữ cảnh y học, nó có thể chỉ hình dạng cuộn tròn của một bộ phận cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "involuted" có thể mang nghĩa cụ thể hơn ở Anh, nhấn mạnh vào sự phức tạp cấu trúc.
Từ "involuted" xuất phát từ gốc Latin "involutus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "involvere", có nghĩa là "gói lại" hoặc "quấn lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ toán học đến sinh học, để mô tả các cấu trúc phức tạp hoặc xoắn lại. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến các đặc tính phức tạp, che giấu, hoặc không rõ ràng, phản ánh trạng thái ngoài lề của những điều dễ hiểu, phù hợp với nguồn gốc nguyên thủy của nó.
Từ "involuted" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà ngữ cảnh cụ thể hơn được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực triết học, sinh học và toán học, để mô tả các cấu trúc phức tạp hoặc quy trình. Trong văn phạm hàng ngày, "involuted" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các vấn đề phức tạp, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu nghĩa của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp